Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
be an old hand at something: là người có tay nghề, kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực gì
relaxed about something: bình tĩnh, không lo lắng
reserved about: dè dặt
uninterested in: không quan tâm
inexperienced in: thiếu kinh nghiệm
=> an old hand >< inexperienced in
Tạm dịch: Blue là một người có kinh nghiệm về các tác phẩm như vậy và chưa bao giờ có bất kỳ rắc rối với chúng.
Chọn D
Đáp án D
Đáp án là D. amused: hứng thú >< saddened: buồn
Nghĩa các từ còn lại: astonished: ngạc nhiên; frightened: sợ hãi; jolted: bị lắc bật ra
Chọn C Đáp án C. temporary: tạm thời >< everlasting: bất diệt
A. indefinite: vô thời hạn
B. eternal: vĩnh hằng
D. round-the-lock: cả ngày lẫn đêm.
Chọn C Đáp án C. temporary: tạm thời >< everlasting: bất diệt
A. indefinite: vô thời hạn
B. eternal: vĩnh hằng
D. round-the-lock: cả ngày lẫn đêm.
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Đáp án C
“amused”: làm cho vui vẻ, giải trí
Trái nghĩa là sadden: làm cho buồn, không vui
Đáp án C
Amuse (v): làm ai vui, làm ai buồn cười, tiêu khiển
E.g: This article amused him.
- Please /pli:z/ (v): làm vui lòng ai, làm ai vui
E.g: I married him to please my parents.
- Entertain (v): giải trí, tiêu khiển
E.g: She entertained US with jokes.
- Sadden /'sædən/ (v): làm ai buon
E.g: We were saddened by her death.
- Frighten /'fraitən/ (v): làm ai hoảng sợ
E.g: That story frightened many children.
Vậy: amused # saddened
Đáp án C (Câu chuyện hài hước được người đàn ông đó kể đã làm bọn trẻ vui.)
Đáp án là D.
put on: mặc vào >< take off: cởi ra
Các cụm còn lại: put off: tống khứ, vứt bỏ...; put out: tắt ( đèn ) , dập tắt ( ngọn lửa ) ; take out: đưa ra
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
punish (v): phạt
bring (v): mang theo, đem reward (v): thưởng
give (v): cho, tặng accept (v): chấp nhận
=> punish >< reward
Tạm dịch: Không bao giờ phạt con bạn bằng cách đánh chúng. Điều này có thể dạy chúng trở thành những người hay đánh nhau.
Chọn B