K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 4 2018

Đáp án là B

Frugal (adj): tiết kiệm

Interested: thích thú

Economical: tiết kiệm

Wasteful: lãng phí

Careless: bất cẩn

Câu này dịch như sau: Các cặp đôi mới cưới đồng ý sống tiết kiệm trong mua sắm bởi vì họ muốn dành dụm tiền để mua nhà

20 tháng 8 2017

Đáp án là C

redundant: thừa, dư 

unnecessary: không cần thiết

Các từ còn lại: old-fashioned: lỗi mốt; reproduced: được sản xuất lại; expensive: đắ

21 tháng 10 2018

Đáp án là C.

Redundant: dư thừa

old-fashioned: lỗi thời

reproduced: được tái sản xuất

unnecessary: không cần thiết

expensive: đắt tiền

=> redundant = unnecessary

Câu này dịch như sau: Anh ấy đã quyết định mua một cái máy hát mặc dù bây giờ chúng thừa thải

3 tháng 3 2017

Chọn đáp án C

- tease (v): trêu chọc

- threaten (v): đe dọa

- praise (v): khen ngợi, tán dương

- help (v): giúp đỡ

- flatter (v): xu nịnh, tâng bốc

Do đó: flattering ~ praising

Dịch: Tôi biết cô ấy chỉ đang nịnh tôi vì cô ấy muốn mượn tiền.

30 tháng 9 2017

Chọn đáp án C

- tease (v): trêu chọc

- threaten (v): đe dọa

- praise (v): khen ngợi, tán dương

- help (v): giúp đỡ

- flatter (v): xu nịnh, tâng bốc

Do đó: flattering ~ praising

Dịch: Tôi biết cô ấy chỉ đang nịnh tôi vì cô ấy muốn mượn tiền.

8 tháng 8 2017

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

flatter (v): tâng bốc, nịnh hót

threaten (v): đe doạ                         praise (v): khen,ca ngợi

elevate (v): nâng lên, đưa lên          tease (v): chòng ghẹo, trêu chọc

=> flatter = praise

Tạm dịch: Tôi biết anh ta chỉ tâng bốc tôi vì anh ta muốn mượn một ít tiền.

Chọn B 

8 tháng 12 2018

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

Be careful: Cẩn thận

Look on: chứng kiến                                       Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm

Look out: coi chừng, cẩn thận                         Look after: chăm sóc

=> Be careful = Look out

Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.

Chọn C

11 tháng 12 2019

D

“spacious”: rộng rãi, có nhiều không gian

Trái nghĩa là “cramped”: chật hẹp, tù túng

31 tháng 5 2017

Đáp án B

Concentrate on = pay attention to: chú ý đến, tập trung vào ( việc gì đó)

5 tháng 12 2017

Đáp án A
Rivals = opponents: đối thủ