Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
rely on = Count on: tin cậy/ tin tưởng base on: dựa vào
take in = absorb: hấp thụ
put up with: chịu đựng
Câu này dịch như sau: Anh ấy là một người thật thà. Bạn có thể tin tường anh ấy sẽ làm tốt công việc
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án : C
Ultimately = In the final analysis: Cuối cùng
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B
A. thay đổi quyết định của mình
B. từ chối thay đổi quyết định của mình
C. cảm thấy tiếc cho chúng tôi
D. muốn tiếp tục
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án là A. be up to = depend on: tùy thuộc, phụ thuộc vào ...
Nghĩa các từ còn lại: replies on : trả lời trên .; congratulates on: chúc mừng về …; wait on: hầu hạ
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án là D.
negate : phủ nhận
disapprove:không đồng ý
admit: thừa nhận
have no effect: không có ảnh hưởng đến
deny: phủ nhận
Câu này dịch như sau: Viên quan chức đã ban hành một tài liệu với nỗ lực nhằm phủ nhận những cáo buộc chống đối lại ông.
=>negate = deny
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án là B. an old item = an antique: đồ cổ
Các từ còn lại: original(n): nguyên bản; facsimile: bản sao chép; bonus: tiền thưởng
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C
Casual (adj): bình thường, không trang trọng = informal (adj): không trang trọng, thân mật
Các đáp án còn lại:
A. formal (adj): trang trọng >< casual
B. untidy (adj): không sạch sẽ, gọn gàng
D. elegant (adj): thanh lịch
Dịch nghĩa: Bạn không nên mặc thường phục đến buổi phỏng vấn
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án là B. spare = free: rảnh rỗi
Các từ còn lại: enjoyable: thú vị; quiet: yên tĩnh; busy: bận
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án : B
spare = free: rảnh rỗi
Các từ còn lại: enjoyable: thú vị; quiet: yên tĩnh; busy: bận
Đáp án : C
“rely on” = “count on”: tin tưởng vào