K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 10 2018

B

Communicate = liên lạc, giao tiếp. get in touch = liên lạc. be interested in = quan tâm, thích thú tới. be related = có liên quan. Have connection = có kết nối

12 tháng 11 2017

Đáp án là A. soon: sớm, tương lai gần = in the near future

Nghĩa các từ còn lại: undoubtedly: một cách không nghi ngờ; some day: vào ngày nào đó; now: bây giờ X/

26 tháng 7 2018

 Đáp án là B. On + V-ing = When + S + V ( đồng chủ ngữ với vế sau)

24 tháng 11 2019

Đáp án : C       

Integrate: kết nối >< separate: chia rẽ

1 tháng 2 2018

Đáp án : C

“noticeble” (adj) = “easily seen”: dễ nhận thấy, rõ rệt

25 tháng 8 2017

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

launch (v): mở, đưa ra, khởi động

send (v): gửi                                                   carry out (v): tiến hành

begin (v): bắt đầu                                           give (v): cho, tặng

=> launch = begin

Tạm dịch: Năm 2000 có thể được coi là một cột mốc quan trọng đối với người khiếm thính khi Quỹ Nippon khởi động một dự án hỗ trợ khuyết tật.

Chọn C

23 tháng 7 2017

A Mass-produced = produced in great numbers = được sản xuất hàng loạt, với số lượng lớn 

31 tháng 8 2017

Đáp án A.

Giải thích:

go along with the idea: đồng tình với ý kiến

A. to disagree with the idea: không đồng tình với ý kiến

B. to agree with the idea: đồng tình với ý kiến

C. to support the idea: ủng hộ ý kiến

D. to approve with the ideas: ủng hộ ý kiến

Dịch nghĩa: Tôi rất vui được đồng ý với ý kiến này.

8 tháng 12 2018

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

Be careful: Cẩn thận

Look on: chứng kiến                                       Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm

Look out: coi chừng, cẩn thận                         Look after: chăm sóc

=> Be careful = Look out

Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.

Chọn C