K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 6 2019

Đáp án B

Giải thích:

Defaulted: không trả đủ nợ

A. was paid much money: được trả nhiều tiền

B. paid in full: trả đủ

C. had a bad personality: có nhân cách tồi tệ

D. failed to pay: không trả được

Dịch nghĩa: Bởi Vì Jack không trả được nợ, ngân hàng kiện anh ta ra tòa

12 tháng 6 2018

Đáp án B

A. destruction: sự phá hủy

B. allowance: sự cho phép

C. exploitation: sự khai thác

D. prohibition: sự ngăn cấm

ban: luật cấm

Dịch nghĩa: Năm 1989, một luật cấm được ban hành về việc buôn bán ngà voi trên toàn thế giới

7 tháng 1 2019

ĐÁP ÁN D

Câu đề bài: Bố tôi liên tục làm việc chăm chỉ, với hi vọng được thăng tiến lên chức quản lí. Cuối cùng, sự chăm chỉ của ông được trả giá và ông đã được thăng chức.

Paid off = succeeded: thành công, được trả giá >< failed

14 tháng 2 2019

ĐÁP ÁN D

A. developed (adj): phát triển, hoàn thiện

B. various (adj): nhiều, khác nhau

C. complex (adj): phức tạp

D. basic (adj): cơ bản >< sophisticated (adj): phức tạp

Tạm dịch: Các phương pháp y khoa đang trở nên phức tạp, tinh tế hơn bao giờ hết.

7 tháng 2 2018

ĐÁP ÁN A

A. reduced (v): cắt giảm = cut down on

B. increased (v): tăng lên

C. deleted (v): xoá

D. raised (v): tăng

Tạm dịch: Anh ta nói rằng bố mình đã bớt đọc sách và tạp chí.

25 tháng 3 2019

D

Punctuality: sự đùng giờ ≠ being late: trễ giờ

6 tháng 12 2019

Đáp án A

Giải thích:

Replenish: làm đầy, bổ sung

A. empty: làm rỗng, đổ ra

B. remake: lam lại

C. repeat: lặp lại

D. refill: làm đầy lại

Dịch nghĩa: Ở một số vùng xa xôi, việc làm đầy (dự trữ) trước khi mùa đông đến rất quan trọng.

13 tháng 7 2017

A

Irritable: nóng tình, dễ cáu giận ≠ calm: bình tĩnh 

4 tháng 6 2017

ĐÁP ÁN A

A. compulsory (adj): bắt buộc >< optional (adj): tuỳ chọn

B. voluntary (adj): tự nguyện

C. uncomfortable (adj): thoải mái

D. acceptable (adj): chấp nhận được

Tạm dịch: Việc mặc đồng phục là không bắt buộc vào thứ bảy, nên tôi thường mặc áo thun và quần đùi.

26 tháng 6 2018

Đáp án A

A. unimportant: không quan trọng

B. controlled: được điều khiển

C. political: chính trị

D. disagreeable: không thể đồng ý được

significant: đặc biệt, nổi bật

Dịch nghĩa: Có những thay đổi nổi bật trong cuộc sống người phụ nữ kể từ cuộc cách mạng giành tự do cho nữ giới.