K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 2 2018

Đáp án D

Từ đồng nghĩa - Kiến thức về cụm động từ

Tạm dịch: Một số vùng du lịch phải chịu thảm họa của môi trường.

=> Suffer from = undergo /,ʌndə'gəʊ/: chịu dựng, trải qua

Các đáp án khác:

A. cover /'kavə/: bao phủ, che phủ

B. finish /'fini/: kết thúc, hoàn thành

C. take /teik/: cầm, nắm

26 tháng 7 2018

Đáp án là B.

ravaged: bị tàn phá = destroyed

Các từ còn lại: supplied: được cung cấp = provided; killed: bị giết

12 tháng 9 2018

A

A.   Enormous: lớn

B.   Little: nhỏ bé

C.   Minor: nhỏ, bé, không quan trọng

D.   Petty: nhỏ, vặt

ð Serious: nghiêm trọng ~ Enormous: lớn

ð  Đáp án A

Tạm dịch: Ở một số các khu công nghiệp, quá trình sản xuất có thể dẫn đến các vấn đề môi trường rất nghiêm trọng

25 tháng 8 2018

Đáp án D

inhibite (v) = prevent (v): ngăn cản, ngăn cấm.

Các đáp án còn lại:

A. defer (v): hoãn lại.

B. discharge (v): bốc dỡ, sa thải, …

C. trigger (v): bóp cò, gây ra.

Dịch: Một số công nhân bị ngăn không được lên tiếng bởi sự có mặt của các nhà quản lí.

12 tháng 12 2018

Đáp án A

Từ đồng nghĩa - Kiến thức về cụm động từ

Tạm dịch: Những sinh viên cao đẳng, đại học tham gia giúp đỡ những người nghèo, người chịu ảnh hưởng nặng nề từ chiến tranh và thiên tai.

=> Participate in: tham gia

Xét các đáp án:

A. get involved in: tham gia             B. interfere with: cản trở

C. join hands: giúp đỡ                       D. come into: thừa kế

28 tháng 11 2017

Đáp án D

Association: mối liên hệ/ sự liên quan

cooperation : sự hợp tác

collaboration: sự cộng tác

consequence: hậu quả

connection: sự kết nối

Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.

=>Association = connection

16 tháng 12 2019

Đáp án B

hosting: đăng cai

B. participating = taking part in: tham gia

C. achieving: đạt được

D. succeeding: thành công

28 tháng 8 2017

Chọn A.

Đáp án A.

Dịch: Mặc dù nhiều đột phá khoa học đã dẫn đến từ những rủi ro, nhưng các nhà tư tưởng lỗi lạc phải nhận ra tiềm năng của họ.

=> mishaps = accidents = rủi ro

Các đáp khác:

B. misunderstandings: hiểu lầm

C. incidentals: không quan trọng, tình cờ

D. misfortunes: bất hạnh

14 tháng 4 2017

Chọn B

A. something sad: thứ gì đó buồn.

B. something enjoyable: thứ gì đó thú vị, thích thú >< burden: gánh nặng.

C. something to stiffer: thứ gì đó khó khăn.

D. something to entertain: thứ gì đó mang tính giải trí.

Dịch câu: Ở một số nước, gánh nặng bệnh tật có thể được ngăn chặn thông qua việc cải thiện môi trường.

3 tháng 2 2018

Đáp án B

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

burden (n): gánh nặng

A. something to suffer: cái phải trải qua      

B. something enjoyable: cái gì đó để hưởng thụ

C. something sad: cái gì đó buồn     

D. something to entertain: cái gì đó để giải trí

=> burden >< something enjoyable

Tạm dịch: Ở một vài nước, gánh nặng bệnh tật có thể được ngăn chặn nhờ cải thiện môi trường.