K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 11 2017

Đáp án D

Kiến thức về từ vựng

Tạm dịch: Mãi cho đến năm 1986 hầu hết các công ty thậm chí sẽ không cho phép phụ nữ tham gia kì thi nhưng sự phân biệt giới tính này đang dần dần biến mất.

Discrimination /dɪ,skrɪmɪ'neɪn/ (n): sự phân biệt đối xử

>< equality /i'kwɒləti/ (n): sự bình đẳng

Các đáp án còn lại:

A. unfairness /ʌn'feənis/ (n): sự không đúng, sự không công bằng, sự bất công

B. injustice /in'ddʒʌstis/ (n): sự bất công

C. partiality /,pa:i'æləti/ (n): tính thiên vị, tính không công bằng

4 tháng 12 2019

Đáp án A

- Compulsory /kəm'pʌlsəri/ ~ Mandatory /’mændətəri/ (adj): bắt buộc

E.g: It is compulsory for all motorcyclists to wear helmets.

- Optional /'ɔp∫ənl/ (adj): tự chọn

E.g: It is an optional subject.

- Beneficial /,beni'fi∫əl/ (adj): có lợi

E.g: This can be beneficial to our company.

- Constructive/kən'strʌktiv/ (adj): có tính xây dựng

E.g: I need constructive advice.

Vậy: Mandatory # Optional

Đáp án A (Ở hầu hết các quốc gia thì nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng với nữ giới

8 tháng 6 2018

Đáp án C

Giải thích: hands-on (thực tế) >< impractical (không thực tế)

A. không có sẵn

B. không được kiểm chứng

C. không thực tế

D. nhỏ nhặt

Dịch nghĩa: Những gì chủ yếu ngăn cản phụ nữ đạt đến phòng họp ban giám đốc, cấp trên nói, là sự thiếu kinh nghiệm thực hành về ngành kinh doanh chủ chốt của công ty

15 tháng 6 2019

Đáp án C

hands-on (adj): thực tế >< impractical (adj): thiếu thực tế.

Các đáp án còn lại:

A. unavailable (adj): không có sẵn.

B. untested (adj): chưa được kiểm chứng.

D. insignificant (adj): tầm thường.

Dịch: Những ông chủ và các nhà tuyển dụng cho rằng điều ngăn cản phụ nữ tiến tới các vị trí cao là thiếu kinh nghiệm thực tế trong cốt lõi của vấn đề kinh doanh.

5 tháng 4 2017

Đáp án A

“compulsory”: bắt buộc

Trái nghĩa là Optional: tự chọn

Ở hầu hết quốc gia, nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng với phụ nữ

12 tháng 11 2018

Đáp án B

Compulsory (adj): bắt buộc >< B. optional (adj): tùy ý, được lựa chọn.

Các đáp án còn lại:

A. required (adj): bị yêu cầu, bắt buộc.

C. paid (adj): được trả phí.

D. dependent (adj): tự lập.

Dịch: Tiếng Anh là một môn học bắt buộc tại phần lớn các trường học ở Việt Nam.

16 tháng 1 2018

A

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

off the record: không chính thức, không công bố

already official: đã chính thức               beside the point: không liên quan, lạc đề

not popular: không nổi tiếng                not recorded: không ghi lại

=> off the record >< already official

Tạm dịch: Viên chức chính phủ nói với phóng viên: "Những gì tôi nói với bạn bây giờ là hoàn toàn không chưa chính thức và chắc là không công khai".

Đáp án:A

27 tháng 11 2017

Đáp án A

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Viên chức chính phủ nói với phóng viên: “Những gì tôi nói với bạn bây giờ là hoàn toàn chưa chính thức và chắc là không công khai".

=> off the record: không chính thức, không công bố

A. already official: đã chính thức                         
B. beside the point: không liên quan, lạc đề

C. not popular: không nổi tiếng                          
D. not recorded: không ghi lại

=> Đáp án A (off the record >< already official)

8 tháng 5 2018

Đáp án B

Giải thích: (to) fill: làm đầy >< (to) empty: làm trống rỗng

Các đáp án còn lại:

A. (to) remake: làm lại

C. (to) refill: làm đầy lại

D. (to) repeat: lặp lại

Dịch nghĩa: Cho phép tôi đổ đầy ly của bạn nhé.

24 tháng 4 2017

Đáp án B

Giải thích: (to) fill: làm đầy >< (to) empty: làm trống rỗng

Các đáp án còn lại:

A. (to) remake: làm lại

C. (to) refill: làm đầy lại

D. (to) repeat: lặp lại

Dịch nghĩa: Cho phép tôi đổ đầy ly của bạn nhé.