K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

I. Toán Bài 1 : Viets số thích hợp vào chỗ trống : 2mm = ............ dm                                                                                  250m = .............. km 35kg = ......................... tạ                                                                        450kg = ...................... tấn 24cm vuông = ............................ dm vuông                                             7.800m vuông = ........... ha 7ha 68m vuông = ...................
Đọc tiếp

I. Toán 

Bài 1 : Viets số thích hợp vào chỗ trống : 

2mm = ............ dm                                                                                  250m = .............. km 

35kg = ......................... tạ                                                                        450kg = ...................... tấn 

24cm vuông = ............................ dm vuông                                             7.800m vuông = ........... ha 

7ha 68m vuông = ................ ha                                                                13ha 25m vuông = ................... ha 

 

144 phút = ..........giờ .......phút 

150cm vuông = ...........dm vuông .........cm vuông 

657g = .......kg 

8
18 tháng 3 2020

Bài 1 : Viets số thích hợp vào chỗ trống : 

2mm = .....0,02....... dm                                                                                  250m = ....0,25.......... km 

35kg = ...........0,35.............. tạ                                                                        450kg = ....0,45.................. tấn 

24cm vuông = ............0,24................ dm vuông                                             7.800m vuông = ....0,78...... ha 

7ha 68m vuông = .......7,0068......... ha                                                                13ha 25m vuông = ......13,0025............. ha 

144 phút = .....2.....giờ .....24..phút 

150cm vuông = ....1.......dm vuông ......50...cm vuông 

657g = .....0,657..kg 

18 tháng 3 2020

\(2mm = \frac{2}{100} = 0,02 \)

\(35 kg = \frac{35}{100}\)

Mấy câu sau tự làm

2mm=0,02dm

35kg=0,35 tạ

24cm2=0,24dm2

2cm3=0,002dm3

1m25cm=1,25m

1m225cm2=1,0025m2

1m325cm3=1,000025m3

11 tháng 4 2023

Còn mấy bài nựa bạn ạ

28 tháng 9 2019

Đáp án là B

5 tháng 8 2023

Bài 8: Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là m : 65km .302cm. 61cm

65km= 65000m

302cm=3,02m

61cm=0,61m

Bài 9: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:

a. 15m 27dm' = 17,7 m

b. 2cm 5mm = 2,5cm

b. 34m 45cm.= 34,45m

d. 7dm 30cm = 10dm

5 tháng 8 2023

Bài 6: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:

a, 24,05m= 24m 5cm

b. 12.23 dm= 12dm2,3cm

b. 30,25 ta= 30 tạ 25kg

Bài 7: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:

, 2056m= 2km56m= 2,056km

b. 3406g= 3kg 406g = 3,406kg

b. 409cm= 4m 9cm= 4,09m

 
Bài 1: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 5km 27m = ...............m 246dm = ..........m.......dm 7304 m =.......km .......m 8tấn14yến =............yến 3127g =...... …kg ….....g 36 tấn = .......... kg Bài 2: Điền dấu ( >; <; =) thích hợp vào chỗ chấm: a)9m 50cm ........ 905cm 5m 56cm ........ 556cm Bài 3: Số? b)4tấn 6kg .............. 40tấn 5kg 7hg .............. 57dag a) 15 m2 2 dm2 = ……….. dm2 43 dm2 6 cm2 = …………cm2 27 cm2 54 mm2 = …........ mm2 10 hm2 5dam2 =...
Đọc tiếp

Bài 1: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 5km 27m = ...............m 246dm = ..........m.......dm 7304 m =.......km .......m 8tấn14yến =............yến 3127g =...... …kg ….....g 36 tấn = .......... kg Bài 2: Điền dấu ( >; <; =) thích hợp vào chỗ chấm: a)9m 50cm ........ 905cm 5m 56cm ........ 556cm Bài 3: Số? b)4tấn 6kg .............. 40tấn 5kg 7hg .............. 57dag a) 15 m2 2 dm2 = ……….. dm2 43 dm2 6 cm2 = …………cm2 27 cm2 54 mm2 = …........ mm2 10 hm2 5dam2 = …...........m2 b) 126 cm2 = …….dm2 …….cm2 4425 dam2 = …....hm2 ...….dam2 2,348 km2 = …km2 …..hm2…..dam2 c)8dm = ............ m 15dm2 = ............ m2 20 cm = ............ m 1/100ha = ............ ha 600 m2 = = ............ haBài 7: Viết thành phân số thập phân a) 0,7=............... c) 0,56 =............ d) 0,089=............. b) 1,2 =.............. e) 0,235 =.......... g) 0,009 =............. Bài 8: Viết thành hỗn số có phần phân số thập phân 1,2=................ 2,35 =.............. 8,06 =............... 3,007 =.............. Bài 9: Viết các hỗn số sau thành số thập phân rồi đọc số đó: a)5 3/10=................. b)78 33/100=................. c)85 345/1000=................... d)10 24/1000=................ g)8 6/1000=....................... Bài 10: Điền dấu >,<,= thích hợp vào dấu chấm: a) 4,785 …. 4,875 1,79 …. 1,7900 79 ….72,98 b) 24,518 …. 24,52 90, 051 ….90, 015 8, 101 …. 8, 1010 Bài 11: Xếp các số thập phân sau theo thứ tự: a) 15,03; 13,35 ; 15,3 ; 13,005; 135  từ bé đến lớn: b) 0,246 ; 2,046 ; 4,26 ; 0,42 ; 4,6  từ lớn đến bé:

2
23 tháng 2 2022

em tách ra được không, nhìn a bị chóng mặt =')

23 tháng 2 2022

chia theo bài đi ạ, mik nhìn hơi hoa mắt :>

5 tháng 8 2023

Bài 6:
a. 24,05m = 2405cm
b. 12.23 dm = 122.3cm
c. 30,25 ta = 3025kg

Bài 7:
a. 2056m = 2.056km
b. 3406g = 3.406kg
c. 409cm = 4.09m

Bài 8:
65km = 65000m
302cm = 3.02m
61cm = 0.61m

Bài 9:
a. 15m 27dm = 152.7m
b. 2cm 5mm = 0.25cm
c. 34m 45cm = 3445cm
d. 7dm 30cm = 73cm

5 tháng 8 2023

@Trần Đình Hoàng bạn làm bài 6 chưa đọc kĩ đề

 

5 tháng 8 2023

Bài 8: Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là m : 65km .302cm. 61cm

65km= 65000m

302cm=3,02m

61cm=0,61m

Bài 9: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:

a. 15m 27dm' = 17,7 m

b. 2cm 5mm = 2,5cm

b. 34m 45cm.= 34,45m

d. 7dm 30cm = 10dm

5 tháng 8 2023

34kg20dag= 34,2kg

b. 10 tạ 23kg= 10,23tạ

b. 23 yến 12 dag= 23,012 yến

 

Bài 6: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:

a, 24,05m= 24m 5cm

b. 12.23 dm= 12dm2,3cm

b. 30,25 ta= 30 tạ 25kg

Bài 7: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:

, 2056m= 2km56m= 2,056km

b. 3406g= 3kg 406g = 3,406kg

b. 409cm= 4m 9cm= 4,09m

21 tháng 3 2022

Giúp mình với ạ!

21 tháng 3 2022

TK

2 mm = 0,02dm

35kg = 0,35 tạ

24cm²=0,24dm²

2cm³=0,002dm³

7 ha 68m²=7,0068ha

6 tấn 500kg=6,5 tấn

250m = 0,25km

450kg=0,45 tấn

7800m²=0,78ha

35dm³=0,035m³

13ha 25m²=13,0025ha

4 tạ 38kg=0,438 tấn

1m 25cm = 125cm

1m² 25cm²=10025cm²

1m³25cm³=1000025cm³

1m25cm=1,25m

1m² 25cm²=1,0025m²

1m³ 25cm³=1,000025m³

3 tháng 1 2017

123,9 ha   =  1,239 k m 2

2tấn 35kg  = 2,035 .tấn

36,9 d m 2    =  0,369 m 2

21 cm 3 mm =  21,3 cm

14 tháng 11 2023

12 km 25 m = 12025 m

2,45 km = 2450 m

456,2 m = 0,4562 km

2,5 m = 2 m 5 dm

4,05 km = 4 km 50 m

2,35 tấn = 23,5 tạ 

0,5 tạ = 50 kg

12,35 tấn = 12 tấn 340 kg

537 kg = 0,537 tấn