K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 4 2017

Những từ đồng nghĩa với bổn phận: Nghĩa vụ, trách nhiệm, phận sự, nhiệm vụ.

8 tháng 5 2020

nhiệm vụ, trách nhiệm , phận sự , nghĩa vụ 

8 tháng 5 2020

từ đồng nghĩa với bổn phận là:

nghĩa vụ, nhiệm vụ, trách nhiệm, phân sự

6 tháng 5 2016

Các từ đồng nghĩa với từ bổn phận là : nghĩa vụ , nhiệm vụ , trách nhiệm , phận sự .

6 tháng 5 2016

Gợi ý:

Từ đồng nghĩa với bổn phận là: nghĩa vụ, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự.


 

1 tháng 12 2021

Từ đồng nghĩa với bổn phận là: nghĩa vụ, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự nha

1 tháng 12 2021

nghĩa vụ, trách nhiệm, phận sự

13 tháng 5 2021

nghĩa vụ , nhiệm vụ, chức vụ, chức năng, chức trách, trách nhiệm , phận sự, địa phân.

13 tháng 5 2021
Các từ : chức vụ, chức năng, địa phận( chắc v
3 tháng 1 2019

- Nghĩa vụ công dân, quyền công dân, ý thức công dân, bổn phận công dân, trách nhiệm công dân, công dân gương mẫu, danh dự công dân.

19 tháng 5 2021

Đáp án :

nghĩa vụ , nhiệm vụ , chức vụ, chức năng, chức trách, trách nhiệm, phận sự, địa phận. 

Học tốt !!!!!!!!!!!!

19 tháng 5 2021

Gạch chân dưới những từ đồng nghĩa với từ "bổn phận":

nghĩa vụ, nhiệm vụ, chức vụ, chức năng, chức trách, trách nhiệm, phận sự, địa phận. 

Ngữ văn lớp 5

19 tháng 5 2021

Đáp án :

nghĩa vụ, nhiệm vụ, chức vụ, chức năng, chức trách, trách nhiệm, phận sự, địa phận.

=> Không có

Học tốt !!!!!!!!!!!!!

19 tháng 5 2021

Gạch chân dưới những từ trái nghĩa với từ "bổn phận" trong dãy từ sau:

nghĩa vụ , nhiệm vụ, chức vụ, chức năng, chức trách, trách nhiệm , phận sự, địa phân.

10 tháng 2 2018

Đáp án B

15 tháng 4 2018

Đáp án B