K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 10 2017

Đáp án là D

Sufficiently close = near enough = vừa đủ gần 

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

25 tháng 9 2018

Chọn A

13 tháng 8 2017

Đáp án C

- Obvious /'ɒbviəs/ ~ Evident /'evidənt/ (adj): rõ ràng, hiển nhiên

E.g: It’s obvious that he doesmt really love her.

- Unclear /,ʌn'kliə/ (adj): không rõ ràng

E.g: It is unclear what happened last night

- Frank /fræηk/ (adj): ngay thật, thành thật

E.g: To be frank, I hate him

3 tháng 11 2019

Chọn D

A. creation        : sự sáng tạo

B. end : chấm dứt       

C. climax: cao trào     

D. commencement: bắt đầu

=> advent ~ commencement: bắt đầu

=> Đáp án D

Tạm dịch: Khi bắt đầu bài phát biểu của mình, anh đã kể một câu chuyện cười nhưng khán giả không cười.

2 tháng 5 2019

Chọn D

A. sáng tạo

B. phần kết

C. cao trào

D. phần mở đầu

15 tháng 10 2019

B

Kiến thức: từ đồng nghĩa

Giải thích:

advent (n): phần đầu

A. end (n): phần cuối                               B. commencement (n): phần đầu

C. creation (n): sự tạo thành                      D. climax (n): phần cao trào

=> advent = commencement 

Tạm dịch: Ở phần đầu của bài diễn thuyết, anh ý kể một trò đùa nhưng mọi người đã không cười. 

18 tháng 4 2019

Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.

insights (n): hiểu biết sâu hơn

= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu

Chọn A

Các phương án khác:

B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu

C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục

D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng

29 tháng 10 2017

Đáp án D

Giải thích: Ideology (n) = tư tưởng, ý thức hệ

                    Way of thinking (n) = cách suy nghĩ

Dịch nghĩa: Nhóm đã có một tư tưởng mà nhiều người khác thấy khó chịu, phản cảm.

          A. vehicle (n) = xe cộ

          B. smell (n) = mùi

          C. haircut (n) = kiểu tóc

28 tháng 1 2017

C

A.   at the target : trong mục tiêu       

B.   in accident : tai nạn  

C.   at stake : bị đe dọa

D.   in comfort: thoải mái

ð in danger ~ at stake : bị đe dọa

ð Đáp án C

Tạm dịch:

Anh lái xe quá nhanh đến nỗi tôi thực sự cảm thấy cuộc sống của mình đang bị đe dọa.