K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 1 2022

Cặp quan hệ từ trong câu: “Chị ấy không những hát hay mà còn múa rất dẻo” biểu thị quan hệ nào ?  

4 tháng 1 2022

Cặp quan hệ từ trong câu: “Chị ấy không những hát hay mà còn múa rất dẻo” biểu thị quan hệ nào ?  

 

16 tháng 2 2020

a,Cu(I)và O(II) : Cu2O( đồng (I) oxit

;Cu (II) và O. : CuO(đồng II) oxit)

b, Al và O : Al2O3(Nhôm oxit)

; Zn và O :Zn0(Kẽm oxit)

;Mg và O.: MgO(Magie oxit)

c, Fe (II) và o ;FeO(Sắt II oxit)

Fe (III) và O.Fe2O3(Sắt III) oxit)

d, N (I) và O : N2O( đi nito oxit)

; N (II) và O : NO(nito oxit)

; N (III) và O : N2O3( đi ito tri oxit)

N (IV) và O : N2O4: đinito tetroxit

N (V) và O: N2O5: đinito penta oxit

Chúc bạn học tốt

16 tháng 2 2020

a, Cu2O - CuO

b, Al2O3 - ZnO - MgO

c, FeO - Fe2O3

d, N2O - NO - N2O3 - NO2 - N2O5

29 tháng 8 2021

Googe dịch tài trợ

Yêu thích

(v)

Nghiện

(tính từ)

trò chơi bãi biển

(n)

Vòng đeo tay

(n)

Giao tiếp

(v)

Trung tâm cộng đồng

(n)

Thủ công

(n)

bộ thủ công

(n)

sự kiện văn hóa

(n)

Detest

(v)

DIY

(n)

đừng bận tâm

(v)

đi chơi

(v)

Mắc câu

(tính từ)

Nó ở ngay trên con phố của tôi!

(cách diễn đạt)

Tham gia

(v)

Thời gian rảnh rỗi

(n)

Hoạt động giải trí

(n)

thời gian giải trí

(n)

Netlingo

(n)

mọi người đang xem

(n)

Thư giãn

(v)

Thỏa mãn

(tính từ)

Giao lưu

(v)

Kỳ dị

(tính từ)

đi ngó vòng vòng

(n)

Ảo

(tính từ)

26 tháng 3 2020

a) Cu (I) và O (II): Cu2O: đồng (I) oxit

; Cu (II) và O:CuO: Đồng (II) oxit

=>Oxxit bazo

b) Al và O: Al2O3: nhôm oxit

Zn và O : ZnO: kẽm oxit

Mg và O: MgO: magie oxit

=>Oxxit bazo

c) Fe (II) và O:FeO: Sắt(II) oxit

Fe(III) và O:Sắt(III) oxit

Cr(III) và O: Cr2O3: crom (III) oxit

Mn(IV) và O:MnO2: mangan oxit

==>oxit bazo

Mn (VII) và O: Mn2O7=> oxit axit

d) N (I) và O:N2O : đi nito oxit: khí

N (II) và O:NO:nito oxit: Khí

N (III) và O: N2O3: đi nito tri oxit==>oxit axit

N (IV) và O: N2O4: : ==>oxit axit

N (V) và O.:N2O5==>đi nito penta oxit

26 tháng 3 2020

a

Cu2O

CuO

b

Al2O3

ZnO

MgO

c

FeO

Fe2O3

Cr2O3

MnO2

Mn2O7

d

N2O

NO

N2O3

NO2

N2O5

26 tháng 7 2018

-I have achieved my wish

-He has a creative brain

-This computer is very clever

-She couldn't concentrate on the movie

-He consider about her feelings

-The course of a river is very long

-A degree of caution is probably wise

-She is experienced ----- She has experience a lot

-She is expert in the field ----- They are expert specialists

-He failed in his attempt to secure election.

P/s :Vì dài quá nên mk ko thể viết hết được nên sorry nha~khocroi

26 tháng 7 2018

-My guess is that within a year we will have a referendum ----- She guessed the child's age to be 14 or 15

-He issued instructions to the sheriff.

-He fingered the photograph gently, careful not to mark it ---- The blow left a red mark down one side of her face

-He passed his exam.

-They need to beat Poland to ensure qualification for the World Cup final.

-He would have forgotten the boy's birthday if you hadn't reminded him

P/S :mk còn một vài từ chưa làm được ->sorry nhébucminh

23 tháng 10 2018

ENGLISH 8: WORD FORM (NEXT)

16. Introduce (v) -> introduction... (n).

17. Generous (n) -> ..generosity. (n).

18. Invite (v) -> ..invitation. (n) -> invited (v).

19. Arrange (v) -> ..arrangement. (n).

20. Agree (v) -> ..agreement. (n).

21. Emigrate (v) -> .emigrant.. (a).

22. Speak (v) -> speech (n).

23. Invent (v) -> ...Inventor (n) -> invented (n).

24. Assist (v) ->assistance ... (n).

25. Demonstrate (v) -> .demonstration.. (n).

27. Exhibit (v) -> .exhibition.. (n).

28. Commerce (n) -> ...commercial (a).

29. Succeed in (v) -> successful (a) -> .successful ly.. (adv).

30. Deliver (v) -> .deliverable.. (a).

31. Introduce (v) -> introduction... (n).

32. Deaf (n) -> deafen (a).

33. Steam (v) -> ..steamer. (n).

34. Cook (v) -> .cooking.. (n).

35. Safe (a) -> safely (n) -> safety (n).

36. Soft (a) -> ..softly. (adv).

37. Destroy (v) -> .destruction.. (n) -> destructive (a).

38. Injure (v) -> injured (a) -> injury (n).

39. Electric (n) -> ...electricity (n) -> electrical... (a).

40. Danger (n) -> .Dangerous.. (a).

24 tháng 10 2018

Good

13 tháng 3 2020

a) Cu2O: Đồng (I) oxit, CuO: Đồng II oxit

b) Al2O3: Nhôm oxit, ZnO: Kẽm oxit, MgO: magie oxit

c) FeO: Sắt II oxit, Fe2O3: Sắt III oxit

d) N2O: đinito monoxit, NO: Nito monoxit, N2O3: Đinito Trioxit, NO2: Nito dioxit, N2O5: Đinito pentaoxit

24 tháng 4 2020

a) Cu2O: Đồng (I) oxit, CuO: Đồng II oxit

b) Al2O3: Nhôm oxit, ZnO: Kẽm oxit, MgO: magie oxit

c) FeO: Sắt II oxit, Fe2O3: Sắt III oxit

d) N2O: đinito monoxit, NO: Nito monoxit, N2O3: Đinito Trioxit, NO2: Nito dioxit, N2O5: Đinito pentaoxit

23 tháng 4 2017

vật chất khép kín và năng lượng hở

1 tháng 3 2020

a) Cu (I) và O (II) ;Cu2O. Đồng(I) ôxít

; Cu (II) và O. CuO. Đồng(2) ôxít

b) Al và O. Al2O3. Nhôm oxit

; Zn và O. ZnO .kẽm oxit

; Mg và O. MgO .Magie oxit

c) Fe (II) và O. FeO sắt 2 oxit

; Fe (III) và O Fe2O3 . sắt 3 oxit

d) N (I) và O. N2O. Đinitơ Oxit,

; N (II) và O .NO. nitơ mônôxít

; N (III) và O N2O3 .Đinitơ triôxít

; N (IV) và O .NO2.Nitơ Điôxít

3 tháng 3 2020

a) Cu (I) và O (II) ;Cu2O. Đồng(I) ôxít

; Cu (II) và O. CuO. Đồng(2) ôxít

b) Al và O. Al2O3. Nhôm oxit

; Zn và O. ZnO .kẽm oxit

; Mg và O. MgO .Magie oxit

c) Fe (II) và O. FeO sắt 2 oxit

; Fe (III) và O Fe2O3 . sắt 3 oxit

d) N (I) và O. N2O. Đinitơ Oxit,

; N (II) và O .NO. nitơ mônôxít

; N (III) và O N2O3 .Đinitơ triôxít

; N (IV) và O .NO2.Nitơ Điôxít