K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 3 2022

C1:

SO3;  SO2;P2O5 ; N2O5 : oxit axit

SO3 : lưu huỳnh trioxit 

SO2 : lưu huỳnh đioxit

P2O5: Photpho pentaoxit

N2O5 : đi ni tơ pentaoxit

CaO ; Na2O ; CuO ; MgO : oxit bazo

CaO : canxi oxit

Na2O : Natri oxit

CuO : đồng II oxit

MgO : magie oxit

 

 

10 tháng 3 2022

1 ) Oxit bazo : CaO , Na2O , CuO , MgO , 
Oxit axit : còn lại 
2 ) Bazo kiềm : NaOH, Ca(OH)2, KOH , Ba(OH)2
      Bazo ko tan : còn lại

bazo làm quỳ tím chuyển màu xanh

21 tháng 4 2023
Kim loại: Na, Mg, Cu, Fe, AgPhi kim: N2, P, SOxit bazơ: CaO, MgO, Ba(OH)2, Fe(OH)2, Fe(OH)3, KOH, NaOHOxit axit: CO2, P2O5, Fe2O3Axit: HCl, HNO3, H2SO4Bazo: NaOH, KOHMuối: FeCl2, FeCl3, FeSO4, CaCO3, AgNO3

Tên các chất:

Na: NatriMg: MagieCu: ĐồngFe: SắtAg: BạcN2: NitơP: PhốtphoS: Lưu huỳnhCaO: Canxi oxit (vôi)MgO: Magie oxitBa(OH)2: Bari hidroxitFe(OH)2: Sắt (II) hidroxitFe(OH)3: Sắt (III) hidroxitKOH: Kali hidroxitNaOH: Natri hidroxitCO2: Carbon đioxitP2O5: Photpho pentoxitFe2O3: Sắt (III) oxitHCl: Axit clohidricHNO3: Axit nitricH2SO4: Axit sulfuricNaCl: Natri cloruaKCl: Kali cloruaFeCl2: Sắt (II) cloruaFeCl3: Sắt (III) cloruaFeSO4: Sắt (II) sunfatCaCO3: Canxi cacbonatAgNO3: Bạc nitrat
19 tháng 5 2022
CTHHOxitAxitBazơMuốiTên gọi
HNO3 x  Axit nitric
KOH  x Kali hiđroxit
CuCl2   xĐồng (II) clorua
Zn(OH)2  x Kẽm hiđroxit
CuSO4   xĐồng (II) sunfat
H2SO4 x  Axit sunfuric
HCl x  Axit clohiđric
H2SO3 x  Axit sunfurơ
Cu(OH)2  x Đồng (II) hiđroxit
CuOx   Đồng (II) oxit
ZnSO4   xKẽm sunfat
P2O5x   Điphotpho pentaoxit
Al2O3x   Nhôm oxit
H3PO4 x  Axit photphoric
Fe2O3x   Sắt (III) oxit
N2O5x   Đinitơ pentaoxit
Ba(OH)2 x  Bari hiđroxit
NaOH x  Natri hiđroxit
KBr   xKali bromua
CaOx   Canxi oxit

 

13 tháng 4 2022
CTHHPhân loạiGọi tên
K2OOxit bazơKali oxit
SO2Oxit axitLưu huỳnh đioxit
K2SO4MuốiKali sunfat
H2SO4AxitAxit sunfuric
Ba(OH)2BazơBari hiđroxit
KHCO3MuốiKali hiđrocacbonat
Ba3(PO4)2MuốiBari photphat
HNO2AxitAxit nitrơ
N2O5Oxit axitĐinitơ pentaoxit
HClAxitAxit clohiđric
Fe(OH)2BazơSắt (II) hiđroxit
MgOOxit bazơMagie oxit
NH4NO3MuốiAmoni nitrat
NH4H2PO4MuốiAmoni đihiđrophotphat

 

13 tháng 4 2022
CTHHPhân loại tên gọi 
K2O oxit bazo kali oxit 
SO2 oxit axit lưu huỳnh đioxit  
K2SO4 muốikali sunfat 
H2SO4 axit axit sunfuric 
Ba(OH)2 bazo bari hidroxit 
KHCO3 muối kali hidrocacbonat 
Ba3(PO4)2 muối bari photphat 
HNO2 aixt axit nitric 
N2O5oxit axit đi nito pentaoxit 
HCl axit axit clohidric 
Fe(OH)2 bazo sắt (II) hidroxit 
MgOoxit bazo Magie oxit 
NH4NO3 muối amoni nitrat 
NH4H2PO4muốiamoni đihidrophotphat

 

8 tháng 4 2022
CTHHPhân loại tên gọi 
KCl muốiKali clorua
CuSO4 muốiĐồng(II)sunfat 
FeCl3 muốiSắt (III) clorua 
Ba(OH)2bazoBari hidroxit
Fe(OH)3bazoSắt(III)hidroxit
Fe3O4 oxit bazosắt từ oxit 
CuOoxit bazo đồng(II)oxit 
SO3oxit axit lưu huỳnh trioxit
CO oxit trung tínhcacbon oxit

 

 

21 tháng 3 2022

oxit : SO3 : lưu huỳnh trioxit 
       Fe2O3 : sắt (3)  Oxit
      MgO : Magie Oxit 
axit : H2SO4 : Axit sunfuric 
       HCl : axit clohidric 
       HNO3 : axit nitric 
bazo : NaOH : Natri hidroxit 
          Ca(OH)2: canxi hiroxit 
         Fe(OH)2 : sat (2) hidroxit 
Muoi : NaCl : Natri clorua 
          K2SO4 : Kali sunfat 
           Fe(NO3)2 : sat (2) nitrat 
        KHCO3 : Kali Hidrocacbonat 
        Ca(HCO3)2 : canxi hidrocacbonat 
       

15 tháng 9 2021

- Muối:
     + CaCO3: canxi cacbonat
     + Na2SO3: natri sunfit
     + ZnSO4: kẽm sunfat
     + Fe(NO3)3: sắt 3 nitrat
     + Fe2(SO4)3: sắt 3 sunfat
     + Na3PO4: natri photphat
     + NaHCO3: natri hidro cacbonat
     + NaH2PO4: natri đihidro photphat
     + KHSO4: kali hidro sunfat

- Oxit axit:
     + CO: cacbon oxit
     + CO2: cacbon đioxit
     + N2O5: đinito pentoxit 
     + SO3: lưu huỳnh trioxit
     + P2O5: điphotpho pentoxit
     + NO: nito oxit

-Oxit bazo:
     + CuO: đồng 2 oxit
     + Na2O: natri oxit


- Axit: 
     +HCl: axit clohidric
     + H3PO4: axit photphoric
     + H2O: nước
     + HNO3: axit nitric

- Bazo:
     + Fe(OH)3: sắt 3 hidroxit
     + Ca(OH)2: canxi hidroxit
     + Al(OH)3: nhôm hidroxit
     + Cu(OH)2: đồng 2 hidroxit

Mình sẽ viết theo thứ tự tương ứng với đề bài 

Na2O: Natri oxit

CaO: Canxi oxit

BaO: Bari oxit

Fe2O3: Sắt (III) oxit

Al2O3: Nhôm oxit

23 tháng 4 2021

oxit bazo Na2O,CaO,BaO,Fe2O3,Al2O3

NaOH:  natri hidroxit

Ca(OH)2  canxi hidroxit

Ba(OH)2 bari hidroxit

Fe(OH)3 sắt 3 hdroxit

Al(OH)3 nhôm hidroxit

Bài 3: Cho các bazơ sau: Cu(OH)2, NaOH, Ba(OH)2, Fe(OH)3, Zn(OH)2, Mg(OH)2, Al(OH)3, KOH, Fe(OH)2.

Hãy viết các PTHH xảy ra (nếu có) của các bazơ trên với:

a.  Với axit HCl.

Cu(OH)2 + 2 HCl -> CuCl2 + H2O

NaOH+ HCl -> NaCl + H2O

Ba(OH)2 + 2 HCl -> BaCl2 + 2 H2O

Fe(OH)3 + 3 HCl -> FeCl3 + 3 H2O

Zn(OH)2 + 2 HCl -> ZnCl2 + H2O

 Mg(OH)2 + 2 HCl -> MgCl2 + H2O

KOH + HCl -> KCl + H2O

Fe(OH)2 + 2 HCl -> FeCl2 + H2O

Al(OH)3 + 3 HCl -> AlCl3 + 3 H2O

 

b.  Với axit H2SO4.

Cu(OH)2 + H2SO4 -> CuSO4 + 2 H2O

2 NaOH+ H2SO4 -> Na2SO4 +2 H2O

Ba(OH)2 +  H2SO4 -> BaSO4 + 2 H2O

2 Fe(OH)3 + 3 H2SO4 -> Fe2(SO4)3 + 6 H2O

Zn(OH)2 + H2SO4 -> ZnSO4 + 2 H2O

 Mg(OH)2 + H2SO4 -> MgSO4 + 2 H2O

2 KOH + H2SO4 -> K2SO4 +2 H2O

Fe(OH)2 + H2SO4 -> FeSO4 + 2 H2O

2 Al(OH)3 +  3 H2SO4 -> Al2(SO4)3 + 6 H2O

 

Bài 4: Cho các chất có CTHH sau: Fe, Ba(OH)2, SO2, Cu, MgSO3, Cu, NaOH, BaCl2, Al2O3,Fe(OH)3, Ba(NO3)2. Hãy viết các PTHH xảy ra (nếu có) của các bazơ trên với axit H2SO4.

Bài 4:

Sao cho 1 loạt chất chỉ hỏi viết PTHH của bazo trên với axit, đề chưa khai thác hết hả ta??

---

Ba(OH)2 + H2SO4  -> BaSO4 + 2 H2O

2 NaOH + H2SO4 -> Na2SO4 + 2 H2O

2 Fe(OH)3 + 3 H2SO4 -> Fe2(SO4)3 + 6 H2O

15 tháng 1 2022
  CTHH            Phân loại           Tên gọi
 CaO oxit bazo canxi oxit
 H2SO4 axit có oxi  axit sunfuric
 Fe(OH)3 bazo ko tan sắt(III) hidroxit
 FeSO4 muối trung hoà sắt(II) sunfat
 Fe2(SO4)3 /// sắt(III) sunfat
 CaSO4 /// canxi sunfat
 CaCO3 /// canxi cacbonat
 MgCO3  /// magie cacbonat
 KOH  bazo tan kali hidroxit
 MnO2 oxit bazo mangan đioxit
 CuCl2 muối trung hoà  đồng(II) clorua
 H3PO4 axit có oxi axit photphoric
 Mg(OH)2 bazo ko tan magie hidroxit
 SO2 oxit axit lưu huỳnh đioxit
 N2O5 /// đinito pentaoxit
 P2O5 ///  điphotpho pentaoxit
 NO2 /// nito đioxit
 MgO  oxit bazo magie oxit
 Fe2O3 /// sắt(III) oxit
 CaHPO4 muối axit canxi hidrophotphat
 KH2PO4 /// kali đihidrophotphat