K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 4 2017

Công thức hóa học của những oxit axit tương ứng với các axit là:

H2SO4 oxit axit là: SO3.

H2SO3 oxit axit là: SO2.

H2CO3 oxit axit là: CO2.

HNO3 oxit axit là: NO2.

H3PO4 oxit axit là: P2O5.

8 tháng 10 2016

H2SO4 -> SO3

H2SO3 -> SO2

H2CO3 -> CO2

HNO3 -> N2O5 

H3PO4 -> P2O5

8 tháng 10 2016

H2SO4 - SO3 
H2SO3 - SO2 
H2CO3 - CO2 
HNO3 - N2O5 
H3PO4 - P2O5

12 tháng 8 2016

Bài 1 
H2SO4 - SO3 
H2SO3 - SO2 
H2CO3 - CO2 
HNO3 - N2O5 
H3PO4 - P2O5 
Bài 2 
Ca(OH)2 - CaO 
Mg(OH)2 - MgO 
Zn(OH)2 - ZnO 
Fe(OH)2 - FeO

12 tháng 8 2016

Bài 1) 
H2SO4: axit sunfuric 
H2SO3: axit sunfurơ 
H2CO3:axit cacbonic 
HNO3: axit nitric 
H3PO4: axit photphoric 
Bài 2) 
Ca(OH)2 tương ứng với CaO 
Mg(OH)2 tương ứng với MgO 
Zn(OH)2 tương ứng với ZnO 
Fe(OH)2 tương ứng với FeO 
CHÚ Ý :Bài 2) đằng trước là bazơ đằn sau là axit

16 tháng 5 2023

- Với Na: NaNO3, Na2SO4, Na2SO3, Na2CO3, Na3PO4

- Với Ba: Ba(NO3)2, BaSO4, BaSO3, BaCO3, Ba3(PO4)2

10 tháng 4 2022

2 bài này mình giúp bn rồi nhé, bn kiểm tra lại ha :D

10 tháng 4 2022

>< uci c oii

9 tháng 5 2017

CTHH tương ứng của

a: oxit axit

+) H2SO4 là SO3 ( đọc : lưu huỳnh trioxit)

+) H2SO3 là SO2 ( đọc: lưu huỳnh đioxit)

+) H2CO3 là CO2 ( đọc: cacbon đioxit)

+) HNO3 là N2O5 ( đọc: đinitơ pentaoxit)

+) H3PO4 là P2O5 ( đọc: điphotpho pentaoxit)

+) H2SiO3 là SiO2 ( đọc: silic đioxit)

b: oxit bazo

+) Ca(OH)2 là CaO ( canxi oxit )

+)KOH là K2O ( kali oxit)

+) Fe(OH)3 là Fe2O3 ( sắt III oxit)

+) Fe(OH)2 là FeO (sắt II oxit)

chúc bạn học tốt :))

9 tháng 5 2017

a )

Axit Oxit axit tương ứng Đọc tên oxit
H2SO4 SO3 lưu huỳnh trioxit
H2SO3 SO2 lưu huỳnh đioxit
H2CO3 CO2 cacbon đioxit
HNO3 N2O5 đinitơ pentaoxit

H3PO4

H2SiO3

P2O5

SiO2

điphotpho pentaoxit

silic đioxit

b )

bazo Oxit bazo tương ứng Đọc tên oxit
Fe(OH)3 Fe2O3 sắt ( III ) oxit
Ca(OH)2 CaO canxi oxit
KOH K2O kali oxit
Fe(OH)2 FeO sắt ( II ) oxit

10 tháng 4 2022

a) 

AxitOxit axit tương ứng
H3PO4P2O5 (Điphotpho pentaoxit)
H2SO4SO3 (Lưu huỳnh trioxit)
H2SO3SO2 (Lưu huỳnh đioxit)
HNO3N2O5 (Đinitơ pentaoxit)

 

b) 

CTHH muối tạo bởi 

gốc axit trên với na

Tên gọi
Na3PO4Natri photphat
Na2SO4Natri sunfat
Na2SO3Natri sunfit
NaNO3Natri nitrat

 

10 tháng 4 2022

a) 

AxitOxit axit tương ứng
H3PO4P2O5
H2SO4SO3
H2SO3SO2
HNO3N2O5

 

b) 

CTHH muối tạo bởi 

gốc axit trên với na

Tên gọi
Na3PO4Natri photphat
Na2SO4Natri sunfat
Na2SO3Natri sunfit
NaNO3Natri nitrat

 

7 tháng 4 2022

39.Cho các chất sau: H2SO3, KOH, FeCl3, Na2CO3, Ca(OH)2, HNO3, CuSO4. Số axit, bazơ và muối lần lượt là:

A. 3, 2, 2.        B. 2, 3, 2.          C. 2, 2, 3.        D. 1, 3, 3

40.Công thức hóa học của những oxit axit tương ứng với những axit H2SO4, H2CO3, HNO3, H3PO4 lần lượt là:

A. SO2, CO2, N2O5, P2O5.      B. SO3, CO2, N2O5, P2O5.

C. SO2, CO, N2O5, P2O5.       D. SO3, CO2, N2O5, P2O3

Để nhận biết HF, KOH, MgSO4 ta dùng:

A.   Quỳ tím.           B. Kim loại            C. Phenolphtalein        D. Phi kim

7 tháng 4 2022

39.Cho các chất sau: H2SO3, KOH, FeCl3, Na2CO3, Ca(OH)2, HNO3, CuSO4. Số axit, bazơ và muối lần lượt là:

A. 3, 2, 2.        B. 2, 3, 2.          C. 2, 2, 3.        D. 1, 3, 3

40.Công thức hóa học của những oxit axit tương ứng với những axit H2SO4, H2CO3, HNO3, H3PO4 lần lượt là:

A. SO2, CO2, N2O5, P2O5.      B. SO3, CO2, N2O5, P2O5.

C. SO2, CO, N2O5, P2O5.       D. SO3, CO2, N2O5, P2O3

Để nhận biết HF, KOH, MgSO4 ta dùng:

A.   Quỳ tím.           B. Kim loại            C. Phenolphtalein        D. Phi kim

3 tháng 5 2022

=SO3 ---> H2SO3

=CO3 ---> H2CO3

-Cl ---> HCl

=> C

a) H3PO4 ____  P2O5 : điphotpho pentaoxit

H2SO4 ___ SO3 : Lưu huỳnh trioxit

H2SO3 ___ SO2 : Lưu huỳnh đioxit

HNO3 ____ N2O5 : đinitơ pentaoxit

b) Na3PO4 : Natri photphat

Na2SO4: Natri sunfat

Na2SO3: Natri sunfit

NaNO3: Natri nitrat

 

13 tháng 3 2021

công thức oxax là 

H3PO4  :  P2O5 đi phốt pho penta oxit

H2SO4  :  SO3 lưu huỳnh tri oxit

H2SO3  :  SO2 lưu huỳnh đi oxit

HNO3   :  NO2 natri đi oxit

Na3PO4 natri phốt phát

Na2SO4 natri sunfat

Na2SO3 natri sunfit