K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

24 tháng 5 2018

 Đáp án A.

A. Pretty high (adj): tương đối cao = Fantastic (adj) : vô cùng lớn.
B. 
Acceptable (adj): có thể chấp nhận được.
C. 
Reasonable (adj): có lý, hợp lý.
D. 
Wonderful (adj): kỳ lạ, phi thường.

Dịch câu : Tôi sẽ nhận công việc mới mà lương của nó vô cùng lớn.

6 tháng 1 2017

Chọn A

A. Twisting (v): sự xoáy = Distorting (v): sự làm méo mó, biến đổi.
B. 
Breaking (v): sự phá vỡ.
C. 
Abusing (v): sự làm dụng
D. 
Harming (v): sự làm hại.

Dịch câu : Báo chí thường mắc tội bóp méo sự thật.

25 tháng 7 2019

Chọn A

A. Hint (n) : gợi ý = Suggestion (n) : sự đề xuất, đề nghị.
B. Symptom (n) : triệu chứng.
C. Effect (n) : tác dụng, tác động.
D. Demonstration (n): sự chứng minh, thuyết minh.

Dịch câu : Giáo viên đã được một số gợi ý về cái có thể xuất hiện trong bài kiểm tra.

29 tháng 12 2019

Đáp án D.

A. Leader (n): nhà lãnh đạo.
B. 
Major producer (n): nhà sản xuất chính.
C. 
Large employer (n): giám đốc.
D. 
Threat (n): mối đe dọa = Menace (n): mối đe dọa, hiểm họa.

Dịch câu : Một số hoạt động kinh doanh của công ty hóa chất đó làm cho nó trở thành mối đe dọa trong lĩnh vực này.

19 tháng 9 2018

Đáp án C

Reasonable: hợp lí

Acceptable: có thể chấp nhận được

Pretty high: rất cao

Wonderfull: tuyệt vời

9 tháng 7 2019

C

A.   Reasonable: phải chăng

B.   Acceptable: có thể chấp nhận được

C.   Pretty high: khá cao

D.   Wonderful: tuyệt vời

ð Fantastic ~ Pretty high: khá cao (dựa vào văn cảnh của câu)

ð Đáp án C

Tạm dịch: Tôi sẽ nhận một công việc mới với mức lương khá cao

29 tháng 11 2017

Đáp án C

“fantastic”: ấn tượng, tuyệt vời

Ở đây, chủ ngữ là “salary” thế nên fantastic được hiểu bằng nghĩa với pretty high (tương đối cao)

8 tháng 4 2019

Đáp án B

A. disgusted: ghê tởm

B. puzzled: bối rối = bewildered: hoang mang

C. upset: buồn bã

D. angry: tức giận

Dịch câu: Người bán hàng cảm thấy hoang mang bởi hành vi người khách hàng.

2 tháng 3 2018

Chọn D

A. secret: bí mật          
B
. irregular: bất thường
C
. elicited: lộ ra
D
. legal: hợp pháp >< illicit: bất hợp pháp

Dịch câu: Sự nghiệp buôn bán ma túy trái phép của anh kết thúc với cuộc đột kích của cảnh sát sáng nay.

15 tháng 10 2019

Chọn B

A. save: lưu trữ.                    
B. miss: bỏ lỡ >< gather: thu thập.
C.
 collect: thu thập.
D.
 Recall: nhớ lại.

Dịch câu: Có một câu tục ngữ tiếng Việt nói rằng nếu bạn muốn thu thập rất nhiều kiến thức, hãy hành động như thể bạn không biết gì.