K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 11 2017

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích: have something ... + to V: có cái gì để làm

Tạm dịch: Nếu bạn có điều gì đó quan trọng để nói, bạn nên nói to hơn là nói thầm với nhau.

Chọn B

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

10 tháng 10 2017

Đáp án là D

lest (để không). “I left without saying goodbye lest I should disturb the meeting.” (Tôi đã rời đi mà không chào tạm biệt để tôi không cắt ngang buổi họp)

24 tháng 1 2017

Kiến thức: Thành ngữ

Giải thích:

high and dry = in a difficult situation, without help or money: trong tình huống khó khăn

prim and proper = always behaving in a careful and formal way, and easily shocked by anything that is rude: kỹ

lưỡng (quá mức), có chút bảo thủ

rough and ready = simple and prepared quickly but good enough for a particular situation: đơn giản và nhanh

chóng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng

sick and tired: vô cùng mệt mỏi

Tạm dịch: Cô ấy quá là kỹ tính; bạn thật sự phải cân nhắc điều bạn nói nếu không cô ấy sẽ bước ra khỏi phòng.

Đáp án: B

28 tháng 12 2017

Chọn D

26 tháng 2 2018

Đáp án C

Cut off: dừng cung cấp cái gì

Put away: ăn nhiều

Cut down on: giảm bớt

Put up with: chịu đựng

18 tháng 2 2018

Đáp án C

Giải thích: need Ving = need to be PII: cần được làm gì

Dịch nghĩa: Tóc của bạn cần được cắt rồi đó. Bạn nên đi cắt tóc vào ngày mai

7 tháng 2 2018

Đáp án là C. more than + N (không đếm được): vừa đủ. No more than: không đủ. Rất dễ nhầm với no more: không còn nữa.

Nghĩa của câu là: Không đủ lịch sự để nghe điều cô ấy nói.

28 tháng 2 2018

B

“ no matter who/ what/ how ...+ S  + V” bất cứ ai / điều gì/ như thế nào

ð Đáp án B

Tạm dịch:  Tôi sẽ không thay đổi suy nghĩ của tôi bất kể bạn nói gì.

29 tháng 10 2017

Kiến thức kiểm tra: Từ vựng

A. sighting (n): nhìn thấy (sự vật bất thường kéo dài trong thời gian ngắn)

B. glance (n): cái nhìn thoáng qua

At first glance: Nhìn thoáng qua

C. look (n): nhìn (trực diện)

D. view (n): cảnh (nhìn từ trên cao xuống), quan điểm

Tạm dịch: Nhìn thoáng qua, bạn có thể nói rằng họ là anh em sinh đôi nhưng thực tế, họ thậm chí không biết nhau.

Chọn D