Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C
Kiến thức: Modal verb
Giải thích:
must have done sth: chắc hẳn đã làm gì
may have done sth: có thể đã làm gì (chỉ khả năng xảy ra)
should have done sth: nên đã làm gì (nhưng đã không làm)
could have done sth: có thể đã làm gì (chỉ năng lực khả năng)
Tạm dịch: John lẽ ra phải hoàn thành bài tập này sáng hôm qua, nhưng tôi đã làm điều đó cho anh ta. Anh ta nợ tôi một lời cảm ơn.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án là C. get cold feet: sợ hoặc không thoải mái khi làm điều gì đó Nghĩa các thành ngữ còn lại:
Get one’s feet wet: bắt đầu làm một hoạt động hoặc công việc mới.
(Have) feet of clay: một thành ngữ nói về người nào có khuyết điểm, tật xấu.
Put one's feet up : thư giãn, đặc biệt bằng cách ngồi mà chân được nâng lên trên mặt đất
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Kiến thức kiểm tra: Liên từ
Sau chỗ trống là một mệnh đề (S + V)
* because of + N / V_ing => loại
* therefore: do đó (thể hiện kết quả) => loại vì “therefore” có thể ở các vị trí sau trong câu:
Therefore, S + V + O. (đứng đầu câu, sau nó có dấu phẩy)
S, therefore, V (đứng giữa chủ ngữ và động từ, đứng giữa 2 dấu phẩy)
S + V + O; therefore, S + V + O. (nối 2 ý chỉ nguyên nhân – kết quả, trước nó có dấu ; và sau nó có dấu phẩy)
* so that + S + V + O: để mà (chỉ mục đích)
* for + N /V_ing: để … (chỉ mục đích, công dụng của dụng cụ) => loại
S + V + O, for S + V + O => chỉ nguyên nhân (=because) => loại vì trong câu không có dấu phẩy
Tạm dịch: Chương trình truyền hình ưa thích của John được chiếu. Anh ta với để bật ti vi lên để mà anh ta có thể xem nó.
Chọn C
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Answer A
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
should have + PII: đáng lẽ phải làm gì nhưng đã không làm.
Các đáp án khác:
B – must have + PII: hẳn là đã làm gì đó trong quá khứ
C – could (not) + V: có(không) thể làm gì trong quá khứ
D – didn’t have to do st: không phải làm gì trong quá khứ
Do giữa 2 vế câu có “but” nên anh ta đáng ra phải đi mà không đi => đáp án A là thích hợp.
Dịch nghĩa: Đáng lẽ ra anh ấy phải đến bác sĩ sau tai nạn, nhưng thay vào đó anh ấy lại chơi tiếp.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B
Dùng thì QKĐ để diễn tả 1 hành động chen ngang vào 1 hành động khác đang xảy ra.
‘occur’: là nội động từ (không có tân ngữ theo sau nó) nên không dùng dạng bị động.
Tạm dịch: Vụ tại nạn đã xảy ra khi anh ấy đang lái xe đến văn phòng.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B
Dùng thì QKĐ để diễn tả 1 hành động chen ngang vào 1 hành động khác đang xảy ra.
‘occur’: là nội động từ (không có tân ngữ theo sau nó) nên không dùng dạng bị động.
Tạm dịch: Vụ tại nạn đã xảy ra khi anh ấy đang lái xe đến văn phòng.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C
Giải thích: Cấu trúc
Keep sth under sb’s hat = giữ bí mật
Dịch nghĩa: Ông Jones đã biết ai đã chiến thắng cuộc thi, nhưng ông giữ bí mật cho đến khi nó được chính thức tuyên bố.
A. cap (n) = mũ lưỡi trai
B. tongue (n) = cái lưỡi / giọng nói
D. umbrella (n) = chiếc ô
Đáp án B.
- on purpose: cố ý
- accidently = by chance = by accident: vô tình