Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
Ở đây cần một cụm danh từ làm chủ ngữ cho câu.
environmentally (adv): liên quan đến môi trường
designed (a): được thiết kế
building (n): tòa nhà
Tạm dịch: Các tòa nhà được thiết kế phù hợp với môi trường sẵn sàng thay đổi bộ mặt của ngành xây dụng trong năm tới.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Kiến thức kiểm tra: Thành ngữ
Công thức: (The) chances are (that) + mệnh đề = It is likely that + mệnh đề: Khả năng là…
Tạm dịch: Khả năng là giá cổ phiếu sẽ tăng lên trong những tháng tiếp theo.
Chọn D
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B.
A. attract(v): thu hút
B. attraction (n): sự thu hút
C. attractive (adj): hấp dẫn, có tính thu hút
D. attractiveness (n): sự hấp dẫn
Dịch nghĩa: Cung điện Buckingham là điểm thu hút khách du lịch chủ yếu của London.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Chọn B
A. go(v): đi
B. move(v): di chuyển
C. dive(v): lặn
D. jump(v): nhảy
Dịch câu: Bơi lội nghệ thuật là một môn thể thao bao gồm một nhóm vận động viên bơi lội di chuyển theo đội hình dưới nước theo nhạc.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án là B.
Breakdown (n): sự suy nhược/ hỏng
Breakthrough (n): bước đột phá
Break-in (n): vụ đột nhập
Outbreak (n): sự bùng nổ/ bùng phát [ dịch bệnh/ chiến tranh]
Câu này dịch như sau: Khám phá này là một bước đột phá lớn cho các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khám phá không gian
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Chọn B.
Đáp án B.
Ta có up to ears in sth = up to sb’s eyes in sth: bận rộn với cái gì
Dịch: Tôi không thể ra ngoài vào sáng nay. Tôi rất bận rộn với đống báo cáo.
Đáp án B
Mạo từ ‘the’ đứng trước tên một sông, biển, đại dương, núi
Tạm dịch: Báo cáo chỉ ra rằng có một lượng lớn dầu bị đổ ra biển Địa Trung Hải