K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 11 2018

Đáp án D

Giải thích: cụm từ conduct a survey: tổ chức 1 cuộc khảo sát

B. direct (v) chỉ dẫn    

C. manage (v) quản lí

Dịch: Một số nhà nghiên cứu vừa tiến hành 1 cuộc khảo sát về quan điểm của thanh niên với vấn đề hôn nhân sắp đặt.

8 tháng 4 2019

Đáp án A

“attitude towards st”: ý kiến, thái độ đối với vấn đề gì/cái gì

23 tháng 10 2018

Đáp án D

Kiến thức về cấu trúc giới từ

Attitude to/towards st: thái độ với cái gì

Tạm dịch: Chịu ảnh hưởng bới văn hóa phương Tây, thái độ của những bạn trẻ Việt đối với tình yêu và hôn nhân đã có sự thay đổi rõ rệt.

12 tháng 2 2019

C

A.   Commented: được nhận xét

B.   Filled: được lấp đầy

C.   Conducted: được tổ chức, được thực hiện

D.   Carried: Được mang theo

Có cụm từ “ conduct a survey”- thực hiện một cuộc khảo sát

ð Đáp án C

Tạm dịch: Một cuộc khảo sát đã được thực hiện để nghiên cứu ảnh hưởng của việc hút thuốc đối với người trẻ tuổi.

14 tháng 5 2018

Đáp án C

Kiến thức về cụm từ cố định

Conduct a survey = carry out a survey: tiến hành 1 cuộc khảo sát

Tạm dịch: Một cuộc khảo sát đã được tiến hành để nghiên cứu về những ảnh hưởng của việc hút thuốc tới người vị thành niên.

2 tháng 9 2017

Đáp án D

Crowd (n): đám đông

Particular (n): chi tiết

Obligation (n): sự bắt buộc 

Majority (n): đa số, phần lớn

Dịch: Một cuộc khảo sát gần đây chỉ ra rằng những người ủng hộ mối quan hệ bình đẳng trong hôn nhân là chiếm đa số

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

9 tháng 7 2018

Đáp án C

6 tháng 6 2019

Đáp án B

A. sacrificed (adj): hi sinh                  

B. contractual (adj): hợp đồng

C. agreed (adj): đồng ý             

D. shared (adj): chia sẻ

Dịch nghĩa: Nhiều thanh thiếu niên đã phản đối hôn nhân hợp đồng, điều mà được quyết định bởi bố mẹ của cô dâu và chú rể

29 tháng 5 2017

Chọn đáp án B

A. sacrificed (adj): hi sinh

B. contractual (adj): hợp đồng

C. agreed (adj): đồng ý

D. shared (adj): chia sẻ

Dịch nghĩa: Nhiều thanh thiếu niên đã phản đối hôn nhân hợp đồng, điều mà được quyết định bởi bố mẹ của cô dâu và chú rể.