Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D
don’t have to + Vo: không cần
must + Vo: phải
mustn’t: không được phép, cấm
needn’t: không cần
Bạn không cần lau chùi của sổ. Nhân viên vệ sinh sẽ đến vào ngày mai.
Need( động từ): need to do sth/ noun
Ví dụ: You need to water this planet twice a week. You don’t need to hurry.
Need( trợ động từ): need do sth
Ví dụ: You need fill in this form. You needn’t wash it.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C.
“don’t need to do something” tương đương “need not do something” -> “don’t need to hurry” = “need not hurry”
Dịch nghĩa: Họ có nhiều thời gian nên họ không cần phải khẩn trương.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C
Giải thích: as dry as a bone = khô kiệt
Đây là một cấu trúc cố định, những từ của các phương án khác không thể kết hợp tạo thành cấu trúc mang ý nghĩa tương tự.
Dịch nghĩa: Tôi không nghĩ là bạn đã tưới nước những cây gần cổng. Mặt đất ở đây khô kiệt.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
- Đừng quên làm điều tôi đã nói với bạn.
Không, tôi sẽ không quên đâu.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án là A.
Cụm từ: To be on the house [ miễn phí]
Câu này dịch như sau: Chúng tôi không cần trả tiền thực phẩm. Mọi thứ đều miễn phí.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
confidential(adj): bí mật
confident (adj): tự tin
confidence (n): sự tự tin
confidant (n): người đáng tin cậy
It is + Adj =>loại C và D
Câu này dịch như sau: Bây giờ, đừng kể cho ai nghe điều tôi đã nói với bạn. hãy nhớ nó là bí mật
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án là D.
Leave off: stop doing st [ dừng làm việc gì đó]
Leave behind = not to take st with you [ không mang theo cái gì ]
Leave for = go somewhere [ đi đâu đó]
Leave out = not include st [ bỏ qua cái gì đó]
Câu này dịch như sau: Đừng bỏ qua những bài tập khó này; làm hết tất cả
Đáp án D
Kiến thức: Modal verb
Giải thích:
don’t have to: không cần, không phải
must: phải, bắt buộc
mustn’t: không được, không phải
needn’t = don’t have to = don’t need to: không cần
Tạm dịch: Bạn không cần phải lau các cửa sổ. Người lau cửa sổ sẽ đến vào ngày mai.