Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
complementary (adj): bổ sung, bù trừ
complimentary (adj): khen ngợi, miễn phí
Tạm dịch: Người diễn giả chính bắt đầu bằng lời khen về người tổ chức hội thảo và tiếp tục bài phát biểu.
Sửa: complementary remarks => complimentary remarks
Chọn B
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B
is -> are
A number of + Npl + Vpl
Personnel is Npl
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Chọn C
Cấu trúc: A number of + Ns + V(số nhiều)
ð Đáp án C. is => are
Tạm dịch: Trước khi đến nơi, một số nhân viên dự kiến thay đổi đặt chỗ của họ và tiến tới Hawaii.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Kiến thức: So sánh nhất, sửa lại câu
Giải thích:
not best => not the best
So sánh nhất của tính từ “good” là the best
Tạm dịch: Sarah không phải là người nói tốt nhất trong lớp, nhưng cá tính và khả năng truyền đạt cảm nghĩ giúp cô ấy được yêu cầu nhiều nhất.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Kiến thức: So sánh nhất, sửa lại câu
Giải thích:
not best => not the best
So sánh nhất của tính từ “good” là the best
Tạm dịch: Sarah không phải là người nói tốt nhất trong lớp, nhưng cá tính và khả năng truyền đạt cảm nghĩ giúp cô ấy được yêu cầu nhiều nhất.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
felt => fell
feel – felt – felt (v): cảm giác
Cụm từ: fall asleep [ buồn ngủ/ ngủ gật] – fell - fallen
Câu này dịch như sau: Chúng tôi buồn ngủ trong cuộc họp vì người thuyết trình có giọng quá đơn điệu
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
complementary (adj): bổ sung, bù trừ
complimentary (adj): khen ngợi, miễn phí
Tạm dịch: Người diễn giả chính bắt đầu bằng lời khen về người tổ chức hội thảo và tiếp tục bài phát biểu.
Sửa: complementary remarks => complimentary remarks
Chọn B