K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 8 2018

Đáp án: D Qualification= bẳng cấp-> cái bạn đạt được trong quá trình học tập.

12 tháng 11 2017

Đáp án là A. soon: sớm, tương lai gần = in the near future

Nghĩa các từ còn lại: undoubtedly: một cách không nghi ngờ; some day: vào ngày nào đó; now: bây giờ X/

1 tháng 8 2017

B

Occupied (adj) = bận rộn = busy

14 tháng 7 2018

Đáp án D

(to) approach (v): tiến đến gần = (to) come nearer to

Các đáp án còn lại:

A. (to) look up to: tôn trọng, ngưỡng mộ

B. (to) catch sight of: trông thấy lướt qua

C. (to) point at: chỉ tay vào

Dịch nghĩa: Nếu thấy giáo viên đang đi tới, vẫy nhẹ tay để thu hút sự chú ý là phù hợp nhất.

8 tháng 12 2018

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

Be careful: Cẩn thận

Look on: chứng kiến                                       Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm

Look out: coi chừng, cẩn thận                         Look after: chăm sóc

=> Be careful = Look out

Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.

Chọn C

19 tháng 10 2019

Đáp án D

Dissemination = sự truyền bá, distribution= phân phát, invention= phát minh, attempt= thử, variety= đa dạng

5 tháng 1 2018

Đáp án là B.

Disrespectful: thiếu tôn trọng (tỏ ra bất lịch sự) 

22 tháng 4 2017

Đáp án D

Giải thích: suggestion (n): sự gợi ý = hint (n): lời gợi ý

Các đáp án còn lại:

A. symptoms: triệu chứng

B. demonstrations: luận chứng

C. effects: ảnh hưởng

Dịch nghĩa: Giáo viên đưa ra một số gợi ý về những gì sẽ được đưa ra trong để kiểm tra

7 tháng 9 2019

Đáp án: A Unemployed= out of work = thất nghiệp, out of fashion= lỗi mốt, out of order= hỏng, out of practice= thiếu luyện tập.