Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
absorb (v): hấp thụ
take in: hấp thụ emit (v): thải ra, phát ra
consume (v): tiêu thụ cut off: làm gián đoạn
=> absorb >< emit
Tạm dịch: Chúng ta nên trồng nhiều cây xanh hơn để chúng có thể hấp thụ nhiều carbon dioxide hơn từ bầu khí quyển.
Chọn B
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D
Giải thích: catch an opportunity = nắm bắt cơ hội><miss an opportunity = bỏ lỡ cơ hội
Dịch nghĩa: Đó là một cơ hội rất tuyệt vời để chúng ta nắm bắt, vì vậy chúng ta nên tận dụng lợi thế của nó.
A. destroy (v) = phá hủy
B. break (v) = làm đổ vỡ
C. hold (v) = nắm bắt, giữ lấy
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
- Secret /'si:krət/ (adj): bí mật # Revealed: tiết lộ
E.g: You must keep it secret.
- Frequent /fri'kwənt/ (adj): thường xuyên
E.g: She is a frequent visitor to this area.
- Lively /'laivli/ (adj): sinh động, sôi nổi, năng nổ
E.g: That is a lively debate.
- Accessible /ək'sesəbl/ (adj): có thể tới được, có thể tiếp cận được
E.g: The documents are not accessible to the public.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
lavish (adj): lãng phí, phong phú
A. warm (adj): ấm
B. desirable (adj): khát khao
C. luxurious (adj): xa hoa, hào nhoáng
D. modest (adj): khiêm tốn
=> lavish >< modest
Tạm dịch: Nhiều người gắn đầu động vật lên tường để trang trí. Họ mua lông động vật để khiến căn phòng trông xa hoa hơn.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A.
A. Simple and easy to use: dễ để sử dụng >< Sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp.
B. Complicated (adj): phức tạp.
C. Expensive (adj): đắt đỏ, xa hoa.
D. Difficult to operate: khó để tiến hành.
Dịch câu: Quân đội Mỹ đang sử dụng nhiều vũ khí tinh vi hơn ở Viễn Đông.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
absorb (v): hấp thụ
take in: hấp thụ emit (v): thải ra, phát ra
consume (v): tiêu thụ cut off: làm gián đoạn
=> absorb >< emit
Tạm dịch: Chúng ta nên trồng nhiều cây xanh hơn để chúng có thể hấp thụ nhiều carbon dioxide hơn từ bầu khí quyển.
Chọn B