K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 4 2018

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

absorb (v): hấp thụ

take in: hấp thụ                                             emit (v): thải ra, phát ra

consume (v): tiêu thụ                                      cut off: làm gián đoạn

=> absorb >< emit

Tạm dịch: Chúng ta nên trồng nhiều cây xanh hơn để chúng có thể hấp thụ nhiều carbon dioxide hơn từ bầu khí quyển.

Chọn B

7 tháng 5 2019

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

absorb (v): hấp thụ

take in: hấp thụ                                             emit (v): thải ra, phát ra

consume (v): tiêu thụ                                      cut off: làm gián đoạn

=> absorb >< emit

Tạm dịch: Chúng ta nên trồng nhiều cây xanh hơn để chúng có thể hấp thụ nhiều carbon dioxide hơn từ bầu khí quyển.

Chọn B

1 tháng 3 2018

Đáp án D

Giải thích: catch an opportunity = nắm bắt cơ hội><miss an opportunity = bỏ lỡ cơ hội

Dịch nghĩa: Đó là một cơ hội rất tuyệt vời để chúng ta nắm bắt, vì vậy chúng ta nên tận dụng lợi thế của nó.

          A. destroy (v) = phá hủy           

          B. break (v) = làm đổ vỡ          

          C. hold (v) = nắm bắt, giữ lấy

2 tháng 3 2017

Đáp án A

Secret: giữ bí mật ≠ revealed: tiết lộ

22 tháng 3 2017

Đáp án A

4 tháng 6 2017

Đáp án A

- Secret /'si:krət/ (adj): bí mật # Revealed: tiết lộ

E.g: You must keep it secret.

- Frequent /fri'kwənt/ (adj): thường xuyên

E.g: She is a frequent visitor to this area.

- Lively /'laivli/ (adj): sinh động, sôi nổi, năng nổ

E.g: That is a lively debate.

- Accessible /ək'sesəbl/ (adj): có thể tới được, có thể tiếp cận được

E.g: The documents are not accessible to the public.

6 tháng 12 2019

Đáp án C

18 tháng 5 2017

Đáp án : B

Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối

22 tháng 3 2018

Đáp án D

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

lavish (adj): lãng phí, phong phú

A. warm (adj): ấm    

B. desirable (adj): khát khao

C. luxurious (adj): xa hoa, hào nhoáng    

D. modest (adj): khiêm tốn

=> lavish >< modest

Tạm dịch: Nhiều người gắn đầu động vật lên tường để trang trí. Họ mua lông động vật để khiến căn phòng trông xa hoa hơn. 

23 tháng 2 2019

Đáp án A.

A. Simple and easy to use: dễ để sử dụng >< Sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp.

B. Complicated (adj): phức tạp.

C. Expensive (adj): đắt đỏ, xa hoa.

D. Difficult to operate: khó để tiến hành.

Dịch câu: Quân đội Mỹ đang sử dụng nhiều vũ khí tinh vi hơn ở Viễn Đông.