K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 4 2017

Đáp án B

A.   Xóa bỏ

B.    Giữ

C.    Dừng lại

D.   Thay đổi

8 tháng 12 2018

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

Be careful: Cẩn thận

Look on: chứng kiến                                       Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm

Look out: coi chừng, cẩn thận                         Look after: chăm sóc

=> Be careful = Look out

Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.

Chọn C

1 tháng 2 2018

Đáp án : C

“noticeble” (adj) = “easily seen”: dễ nhận thấy, rõ rệt

8 tháng 12 2018

Đáp án B

-       hostile (adj): thù địch

-       biased (adj): thiên vị ><  impartial (adj): công bằng, khách quan, không thiên vị

-       unprejudiced (adj): khách quan, không định kiến

-       apprehensive (adj): hồi hộp, lo sợ

Dịch: Bài kiểm tra thì phải công bằng và không thiên vị.

13 tháng 12 2017

Đáp án là B

barely = hardly: hiếm khi

Các từ còn lại: often: thường; never: không bao giờ; softly: một cách nhỏ nhẹ

2 tháng 2 2018

 Đáp án là B. an old item = an antique: đồ cổ
Các từ còn lại: original(n): nguyên bản; facsimile: bản sao chép; bonus: tiền thưởng

22 tháng 4 2019

Đáp án : D

(change ) minute by minute = (thay đổi) từng phút, từng phút một -> thay đổi

7 tháng 7 2017

Đáp án D

minute by minute = very rapidly

23 tháng 4 2019

Candid (adj) : thẳng thắn, bộc trực

Đáp án đúng là A. open and frank: cởi mở và thật thà Nghĩa các từ còn lại:

A.      sweet: đáng yêu, có duyên

B.       discreet: dè dặt, kín đáo

C.       casual: vô ý tứ, cẩu thả