Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Cụm từ “latchkey children” trong bài đọc chỉ những đứa trẻ ______..
Thông tin: They are called “latchkey children”. They are children who look after themselves while their parents work.
Tạm dịch: Chúng được gọi là “latchkey children”. Chúng là những đứa trẻ phải tự chăm sóc bản thân khi bố mẹ chúng đi làm.
Chọn A
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Những đứa trẻ phải tự xoay sở một mình phải chịu đựng điều gì nhất khi ở nhà một mình?
A. Tiredness (n): sự mệt mỏi
B. Boredom (n): sự chán nản
C. Loneliness (n): sự cô đơn
D. Fear (n): nỗi sợ hãi
Thông tin: Fear was the biggest problem faced by children at home alone.
Tạm dịch: Nỗi sợ hãi là vấn đề lớn nhất mà những đứa trẻ ở nhà một mình phải đối mặt.
Chọn D
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Lynette Long đã hiểu được về các vấn đề của những đứa trẻ đó bằng cách_____
A. đi thăm nhà của chứng B. nói chuyện với chúng
C. truyền tải các câu hỏi D. phỏng vấn cha mẹ chúng
Dẫn chứng:
She and her husband began talking to the children who had keys.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Cụm từ "latchkey children" trong đoạn văn có nghĩa là những đứa trẻ_______
A. tự chăm sóc bản thân trong khi bố mẹ chúng không ở nhà
B. đóng cửa bằng chìa khóa và tự xem TV
C. thích mang chốt và chìa khóa với chúng ở khắp mọi nơi
D. bị khóa trong nhà với chốt và chìa khóa
Dẫn chứng:
They are called “latchkey children”. They are children who look after themselves while their parents work.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Trẻ em với những chum chìa khóa nhà bị ảnh hưởng từ điều gì nhiều nhất khi ở nhà một mình?
A. mệt mỏi B. chán nản C. sự cô đơn D. sợ hãi
Dẫn chứng:
Fear was the biggest problem faced by children at home alone.
Một điều mà tất cả những đứa trẻ trong bài đọc có điểm chung là ______.
A. chúng đều đeo nữ trang
B. chúng có một khoảng thời gian trong ngày ở nhà một mình
C. chúng đều xem ti vi
D. chúng đều có bố hoặc mẹ đơn thân
Thông tin: They spend part of each day alone.
Tạm dịch: Mỗi ngày chúng lại có một khoảng thời gian nào đó ở một mình.
Chọn B