K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

- grapes: chùm nho

- cake: bánh

- riding: đạp xe

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

- fifteen: 15, số 15

- brother: anh/ em trai

- shirts: áo sơ mi

21 tháng 3 2023

loading...

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

- juice: nước ép

- village: ngôi làng

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

- bike: xe đạp

- pasta: mì ống

- pizza:bánh pi-za

- sail: con thuyền

- sea: biển

- rainbow: cầu vồng

- road: con đường

- kitten: mèo con

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

1. b

That’s a zebra.

(Kia là con ngựa vằn.)

 2. b

That’s a zebu.

(Đó là con bò.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

1. a

He’s having a cake.

(Anh ấy đang ăn một cái bánh.)

2. a

She’s having grapes.

(Cô ấy đang ăn chùm nho.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1

1. b

My brother is seventeen.

(Anh trai tôi mười bảy tuổi.)

2. b

My sister is twenty.

(Chị gái tôi hai mươi tuổi.)