K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1 tháng 8 2021

52 vegetarians

53 entrance

54 modernized

55 income

56 opposite

57 Comsumers

58 disatisfaction

59 Conservation

60 practices (nghe k hợp lắm)

nếu có thêm use thì là practical

61 inspiration

62 unfriendly

63 disagree

64 comparision

65 bored

66 unsuccessful 

67 readiness

68 poverty

69 carelessly

70 mountainous

71 unemployment

72 examination

73 multinational

74 positivity

75 respectful

5 tháng 8 2021

2 có cụm whether or not để chỉ ý hỏi phân vân

3 name after : đặt tên theo ...

4 earn a living : kiếm sống

5 ở đây nghề nghiệp dùng job thôi

6 a label ở đây là phiếu xác nhận

7 Most + N số nhiều là hấu hết 

8 leave for somewhere là rời đi để đến đâu

9 seem + to have lost : hành động lost đã xảy ra ở quá khứ và k nhớ tgian nên dùng thì hiện tại hoàn thành

10 điều ước ở hiện tại dùng were cho tất cả ngôi

11 a waste of time : sự lãng phí tgian

12 income là nguồn thi nhập

13 may + V0 mang hàm ý sự cho phép làm gì

14 câu hỏi đuôi vế đầu dùng has never thì vế sau chỉ cần dùng has

15 ở đây tình huống quyển sách thú vị là có căn cứ ở đằng trước nên chọn must để diễn tả sự khẳng định chắc chắn

16 while + Ving mà ở đây là dạng bị động nên dùng is being repaired

1 tháng 8 2021

1 inconvenience

2 voluntarily

3 industrial

4 break-taking

5 intentively

6 breakdown 

7 preferable

8 economical

9 acceleration

10 misunderstanding

11 inhabitant

12 kidnapper

13 foggy

14 shouthern

15 decision

16 entertainment

17 information

18 pronounciation

1 tháng 8 2021

Em cảm ơn nhiều ạ 

5 tháng 8 2021

a b c c b a b d d a c d b c 

1 tháng 8 2021

22 kidnapper

23 foggy

24 southern

25 decision

26 entertainment

27 information

28 pronounciation

29 departure

30 demonstration

31 economically

32 intelligence 

33 fearful

34 accidentally

35 employees

 

1 tháng 8 2021

ụa hong ngủ hả

4 tháng 8 2021

37 D

38 D

39 B

40 A

41 B

42 B

43 C

44 C

45 A

46 B

47 B

48 D

4 tháng 8 2021

refer

1. wait on (phục vụ)

2. at all (hoàn toàn đồng ý)

3. so far (đến bây giờ)

4. at least (ít nhất thì )

5. take a walk (đi dạo)

6. think over (cân nhắc kĩ)

7. at (at first: đầu tiên)

1 tháng 8 2021

76 successful

77 richness

78 musician

79 pollution

80 saving

81 unpleasant

82 misinformed 

83 favorable

84 encouragement

85 qualified

86 traditionally

87 dressed

88 invention

89 musician

90 ability

91 nervousness

92 confidence

93 independently

94 endlessly

95 breakthrough

96 lessen

97 penniless

98 pursuit

99 Contended

100 situation

101 expectation

102 variety

103 logical

1 tháng 8 2021

37 distinguish 

38 illiteracy

39 energetic

40 disconnected

41 anxiety

42 mysteriously

43 significant

44 frightening

45 repeatedly 

46 cancellation

47 disastifying 

48 products

49 disagree

50 typicallu

51 socialize

52 vegetarian

53 entrance

54 modernized

55 income

1 tháng 8 2021

Cảm ơn rất nhiều ạ