K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 10 2016

-5 từ phát âm là /i/:

Begin /bɪˈɡɪn/
Minute /ˈmɪnɪt/
Dinner /ˈdɪnər/
Chicken /ˈtʃɪkɪn/
Fifty /ˈfɪfti/

-5 từ phát âm là /i:/:

Agree /əˈɡriː/
Complete /kəmˈpliːt/
Receive /rɪˈsiːv/
Believe /bɪˈliːv/
Vietnamese /vjetnəˈmiːz/

15 tháng 10 2016

hừ

1 tháng 1 2022

D

1 tháng 1 2022

D

10 tháng 1 2022

3. A. positive B. negative C. tug D. future

4. A. games B. tables C. sentences D. movies

5. A. booked B. placed C. missed D. acted

10 tháng 1 2022

d

c

d

10 tháng 12 2021

1, A

2, C

3, D

4, C

30 tháng 12 2021

2. B
3. B

30 tháng 12 2021

2. B
3. B

30 tháng 12 2021

1A 2B 3B 4A

30 tháng 12 2021

1B

2C

3B

4D

11 tháng 8 2018

/a/,/a:/,/o/,/o:/,/e/,/æ/,ə/,/3:/,/ai/,/ei/,/oi/,/iə/,/eə/,/uə/,/au/,/ou/

5 tháng 1 2022

1. A. thirsty B. tooth C. thick D. mother   ð

2. A. further - ð B. mouth C. thin D. thumb

3. A. father B. thick - θ      C. there D. them

4. A. gather B. together C. birthday - θ          D. their

5. A. rather B. theatre - θ C. weather D. those

6. A. thunder B. thirteen C. three D. there - ð

7. A. Thursday B. both C. weather - ð          D. anything

5 tháng 1 2022

1. A. thirsty B. tooth C. thick D. mother   ð

2. A. further - ð B. mouth C. thin D. thumb

3. A. father B. thick - θ      C. there D. them

4. A. gather B. together C. birthday - θ          D. their

5. A. rather B. theatre - θ​ C. weather D. those

6. A. thunder B. thirteen C. three D. there - ð

7. A. Thursday B. both C. weather - ð          D. anything

5 tháng 1 2022

âm "TH" có 2 cách đọc là:

ð - giống "d" trong tiếng Việt

θ - giống "th" trong tiếng Việt

 

em nhé!