K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 11 2023

1. rubbish dump

2. sofa bed

3. front door

4. dining table

5. shipping containers

6. housing estate

7. studio flat

D
datcoder
CTVVIP
17 tháng 11 2023

1 - d. rubbish dump: bãi rác

2 - a. sofa bed: giường sofa

3 - c. front door: cửa trước

4 - g. dining table: bàn ăn

5 - b. shipping containers: container chở hàng

6 - e. housing estate: nhà ở

7 - f. studio flat: căn hộ studio

D
datcoder
CTVVIP
18 tháng 11 2023

1. state school: trường công lập

2. private school: trường tư thục

3. prime minister: thủ tướng

4. academic year: năm học

5. senior officer: sĩ quan cao cấp

6. public school: trường công lập

D
datcoder
CTVVIP
18 tháng 11 2023

1. shape            2. responsibilities          3. reports           4. gap               5. a hand                  6. track

1 take shape: có hình dạng

2 assume responsibilities: nhận trách nhiệm

3 send reports: gửi báo cáo

4 bridge the gap: khắc phục khoảng cách

5 offer a hand: giúp đỡ

6 keep track: dõi theo

10 tháng 9 2023

1 - climate change

2 - nutural resources

3 - national park

4 - raw materials

10 tháng 9 2023

1. wildlife

2. swimming pool

3. sea level

4. mobile phone

D
datcoder
CTVVIP
20 tháng 11 2023

Các cụm từ:

- book a cab / taxi / a hotel room / a holiday

(đặt taxi / taxi / phòng khách sạn / kỳ nghỉ)

- check in a hotel / a flight

(làm thủ tục vào khách sạn / chuyến bay)

- check into a hotel

(nhận phòng khách sạn)

- hail a cab / taxi

(gọi taxi)

- hire a car

(thuê một chiếc xe hơi)

- miss a plane / a train

(lỡ máy bay/tàu hỏa)

- reach a destination

(đến điểm đến)

- stay at a hotel / a holiday destination

(ở tại một khách sạn / một điểm đến du lịch)

NG
22 tháng 11 2023

loading...
 

*Nối danh từ vào mục g-i

g. men

(đàn ông)

f. sheep

(con cừu)

i. clothes

(quần áo)

22 tháng 11 2023

g. men

(đàn ông)

f. sheep

(con cừu)

i. clothes

(quần áo)

1-s

2-es

3-es

4-s

5-ies

6-ves

NG
7 tháng 11 2023

Type 1: flood lights, football pitch, mountain range, tennis court, safety net, sea shore, tennis player. tower block.

(Loại 1: đèn pha, sân bóng đá, dãy núi, sân tennis, lưới an toàn, bờ biển, người chơi tennis, tòa tháp.)

Type 2: swimming pool.

(Loại 2: bể bơi.)

Type 3: main road.

(Loại 3: đường chính.)

=> Type 1 has the most examples.

(Loại 1 có nhiều ví dụ nhất.)

NG
7 tháng 11 2023

*Picture A: tennis court, safety net, sea shore, tower block.

(Hình A: sân tennis, lưới an toàn, bờ biển, tòa tháp.)

*Picture B: flood lights, swimming pool, tower block

(Hình B: đèn pha, bể bơi, tòa tháp)

*Picture C: main road, mountain range

(Hình C: con đường chính, dãy núi)

NG
7 tháng 11 2023

- 25-metre: swimming pool

(25m: hồ bơi)

- 400-metre: athletics track

(400m: đường chạy điền kinh)

- air-conditioned: ice rink

(có điều hòa: sân trượt băng)

- brightly lit: boxing ring

(sáng rực rỡ: võ đài quyền anh)

- eight-lane: swimming pool

(tám làn: bể bơi)

- full-sized: golf course

(kích thước đầy đủ: sân golf)

- open-air: climbing wall

(ngoài trời: leo tường)

- solar-heated: football pitch

(năng lượng mặt trời sưởi ấm: sân bóng đá)

- soundproof: dance studio

(cách âm: phòng tập nhảy)

- well-equipped: weights room

(đầy đủ tiện nghi: phòng tập tạ)