K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2 tháng 12 2018

Đáp án : D

Quy tắc sắp xếp các tính từ: OPSACOM: Opinion (amazing)– Price – Size/shape (little) – Age (old) – Color  – Original (Chinese) – Material => an amazing little old Chinese cup

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

3 tháng 7 2018

Đáp án là D.

Have got : có

Needn‟t have Ved: đã lẽ ra không cần [ dùng cho tình huống trong quá khứ ]

Mustn‟t + Vo: không được => loại B vì attended

Don‟t have to Vo: không phải / không cần

Câu này dịch như sau: Học sinh không phải tham gia vào các bài giảng ở trường đại học của bạn nhỉ?

30 tháng 12 2017

Đáp án C

Kiến thức: Từ vựng 

 Giải thích:

uncontrolled (adj):  không kiểm soát                        arranged (adj): được sắp xếp

chaotic (adj):  hỗn độn                                    notorious (adj): tiếng xấu

Tạm dịch: Tuần đầu tiên ở trường đại học hơi hỗn độn vì rất nhiều học sinh bị lạc, đổi lớp và đi sai nơi.

18 tháng 7 2019

Kiến thức kiểm tra: Từ vựng

A. disarranged (v): khiến cho cái gì đó không còn ngăn nắp, sạch sẽ nữa

B. chaotic (adj): hỗn loạn (gây ra sự lúng túng, bối rối)

C. uncontrolled (adj): không kiểm soát được (cơn giận dữ, hành vi)

D. famous (adj): nổi tiếng

Tạm dịch: Tuần đầu tiên khi chúng ta đi học ở trường đại học thường rất hỗn loạn vì quá nhiều sinh viên bị lạc, đổi lớp hoặc đi nhầm chỗ.

Chọn B

19 tháng 12 2019

Đáp án A

Giải thích: Cấu trúc

Drop a / the hint = để lại gợi ý

Dịch nghĩa: Nếu không phải là nhờ gợi ý mà giáo sư để lại, không ai đã có thể tìm ra câu trả lời đúng.

          B. cast (v) = nhìn hoặc cười về một hướng / tạo ra ánh sáng hoặc bóng tối ở một địa điểm / nghi ngờ / thả cần câu cá / ném mạnh / thử vai / miêu tả, thể hiện ai / bỏ phiếu / đúc khuôn …

          C. throw (v) = ném đi / đặt một cách bất cẩn / di chuyển thứ gì dùng lực mạnh / làm ai ngã mạnh / làm ai ở trong tình trạng nhất định / chĩa vào / làm ai buồn / tổ chức tiệc …

          D. fling (v) = ném đi / tự quăng mình / nói một cách gay gắt

27 tháng 11 2018

Đáp án D

Giải thích: cụm từ conduct a survey: tổ chức 1 cuộc khảo sát

B. direct (v) chỉ dẫn    

C. manage (v) quản lí

Dịch: Một số nhà nghiên cứu vừa tiến hành 1 cuộc khảo sát về quan điểm của thanh niên với vấn đề hôn nhân sắp đặt.

20 tháng 6 2017

Đáp án A

A. get over: vượt qua (cú sốc, sự tổn thương, bệnh tật). 

B. put off: trì hoãn.

C. get along: thân thiết, rời đi, tiến hành.

D. turn over: lật lên, đạt được doanh số (trong kinh tế). 

Dịch: Jack cảm thấy thật khó khăn để vượt qua được sự mất mát chú chó nhỏ của mình.

8 tháng 11 2019

Chọn B

11 tháng 12 2018

Kiến thức kiểm tra: Cấu trúc “get used to”

get used to + V_ing: quen với điều gì đó, dần trở nên quen thuộc với điều gì

Tạm dịch: Lúc đầu tôi cảm thấy rất khó để quen với việc đi ở bên đường còn lại.

Chọn B