K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 5 2022

Nông cạn:v

21 tháng 5 2022

 cạn:)?

17 tháng 1 2022

môn tv nha tại olm lỗi

17 tháng 1 2022

vui,trắng,lạnh,đẹp,thấp,bé,ít

23 tháng 10 2018

1 . thong tha / hon loan

2 . hon loan / tha

3 . le phep / vo le

4 . bat lich su / lich su

5 . nong / sau

XIn loi vi ko danh dau duoc nhe !

thong thả / vội vàng

hỗn loạn / bình thường

lễ phép /  vô lễ

bất lịch sự / lịch sự

nông / sâu

28 tháng 11 2023

a) đồng nghĩa với hạnh phúc: vui vẻ, sung sướng, thỏa mãn

b) trái nghĩa với hạnh phúc: buồn bã, đau khổ, khốn khổ

c) đồng nghĩa với mênh mông: bao la, vô tận, không giới hạn

d) trái nghĩa với mênh mông: hạn chế, hẹp hòi, hạn hẹp

28 tháng 11 2023

cảm ơn

Ra đi

Lớn tuổi

Gập người

29 tháng 5 2020

trả lời nhanh k loun nhé!

12 tháng 11 2023

Từ đồng nghĩa với từ chậm chạp là: lề mề.

Từ trái nghĩa với từ chậm chạp là: nhanh như cắt.

Từ đồng nghĩa với từ đoàn kết là: Liên hiệp

Từ trái nghĩa với từ đoàn kết là chia rẽ

12 tháng 11 2023

Chậm chạp:
Đồng nghĩa: lề mề, chậm rãi, ì ạch,...
Trái nghĩa: nhanh nhẹn, tháo vắt,...
Đoàn kết:
Đồng nghĩa: đùm bọc, bao bọc, yêu thương,...
Trái nghĩa: chia rẽ, ghét bỏ, bè phái,...

                              cho mink 1 like nhé

           mãi iu bn

25 tháng 12 2022

no nước:)))))))

25 tháng 12 2022

No nước nhé bạn

28 tháng 5 2022

sáng chói >< tối tăm

yếu ớt >< khỏe mạnh

28 tháng 5 2022

sáng chói >< tối mù

yếu ớt >< mạnh mẽ

của bạn đây nha

 

1)

đồng nghĩa:cần cù;chăm làm

trái nghĩa:lười biếng,lười nhác

b)

đồng nghĩa:gan dạ;anh hùng

trái nghĩa:nhát gan;hèn nhát

1)

đồng nghĩa:cần cù;chăm làm

trái nghĩa:lười biếng,lười nhác

b)

đồng nghĩa:gan dạ;anh hùng

trái nghĩa:nhát gan;hèn nhát

NG
13 tháng 11 2023

Từ                                     Từ đồng nghĩa                  Từ trái nghĩa

lạc quan                           yêu đời, tích cực             bi quan, tiêu cực
chậm chạp                       uể oải, lề mề                  nhanh nhẹn, hoạt bát
đoàn kết                          đồng lòng, gắn kết          chia rẽ, mất đoàn kết