K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

31 tháng 8 2019

Responsible: (adj) có trách nhiệm

Intelligent: (adj) thông minh

Tall: (adj) cao

Reliable: (adj) đáng tin cậy 

- IQ là viết tắt của  intelligence quotient – chỉ số thông minh.

=> She has a high I.Q. She’s very intelligent.

Tạm dịch: Cô ấy có chỉ số I.Q cao. Cô ấy rất thông minh

Đáp án: B

7 tháng 11 2017

Câu đầu tiên miêu tả ngoại hình (beautiful-xinh đẹp), câu thứ 2 miêu tả tính cách (intelligent and clever – xinh đẹp và khéo léo), chủ ngữ số ít (she-cô ấy)

=> Dùng động từ tobe “is

=> Manie is very beautiful. She is also intelligent and clever.

Tạm dịch: Manie rất đẹp. Cô ấy cũng thông minh và khéo léo.

Đáp án: B

14 tháng 3 2017

Vế đầu tiên miêu tả ngoại hình (handsome-đẹp trai), vế thứ 2 miêu tả tính cách (nice and intelligent - tốt và thông minh ) => Sử dụng động từ tobe

Chủ ngữ là số ít (he-anh ấy) => sử dụng is

=> Nam is handsome. He has short curly hair. He is very nice and intelligent.

Tạm dịch:

Nam đẹp trai. Anh có mái tóc xoăn ngắn. Anh ấy rất tốt và thông minh.

Đáp án: C

22 tháng 1 2017

kind: tử tế, tốt bụng

patient: kiên nhẫn

dependent: phụ thuộc

honest: trung thực

- Trong phần miêu tả, người hàng xóm là người tốt => cô ấy rất tốt bụng.

=> My neighbour is a good person. She has been very kind to me.

Tạm dịch: Hàng xóm của tôi là một người tốt. Cô ấy luôn luôn tốt bụng với tôi.

Đáp án:  A

31 tháng 8 2018

Cấu trúc cụm danh từ: adj + n => loại B, D

Trật tự tính từ trước danh từ: kích thước trước màu sắc => loại A

=> She has long black hair

Tạm dịch: Cô ấy có mái tóc đen dài

Đáp án:  C

24 tháng 6 2019

Đáp án là C.

Go swimming: đi bơi

What about + Ving? Câu rủ rê mời mọc cùng làm gì

Dịch: Hay là đi bơi chiều nay đi?

7 tháng 12 2017

Đáp án là B.

Sporty: năng động, yêu thể thao.

Dịch: Jane chơi rất nhiều môn thể thao, cô ấy rất năng động.

28 tháng 4 2018

Funny: (adj) vui tính

Shy: (adj) tự ti, nhút nhát

Lazy: (adj) lười

Active: (adj) năng động

=> My little sister doesn’t like to meet new people. She is very shy.

Tạm dịch: Em gái tôi không thích gặp người mới. Cô ấy rất nhút nhát

Đáp án: B

28 tháng 5 2018

Embarrassed (adj): xấu hổ

Sensitive: (adj) nhạy cảm

Shy: (adj) tự ti

Serious: (adj) nghiêm trọng

=> I think Jane is very sensitive She is easily hurt by the small things.

Tạm dịch: Tôi nghĩ Jane rất nhạy cảm. Cô ấy dễ dàng bị tổn thương bởi những điều nhỏ nhặt

Đáp án:  B

24 tháng 1 2019

Câu đầu tiên giới thiệu Hoa  tính hài hước (a good sense of humor) => dùng động từ has (loại A, B)

Chủ ngữ số ít (she-cô ấy) => động từ thường thêm đuôi s/es => tells (loại D)

- cụm từ tell a/the joke: kể chuyện cười, chuyện hài

=> Hoa, my best friend, has a good sense of humor. She always tells the joke to me.

Tạm dịch: Hoa, người bạn thân nhất của tôi, có khiếu hài hước. Cô ấy luôn kể chuyện cười cho tôi.

Đáp án: C